I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
821.024
|
864.002
|
1.099.613
|
1.159.918
|
904.485
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-15.863
|
-4.490
|
-41.727
|
-82.390
|
60.779
|
- Khấu hao TSCĐ
|
88.197
|
83.859
|
81.001
|
87.960
|
169.695
|
- Các khoản dự phòng
|
17.994
|
6.212
|
-16.074
|
3.723
|
5.076
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
101
|
-428
|
-6.894
|
7
|
325
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-136.185
|
-106.213
|
-112.319
|
-203.609
|
-139.127
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.030
|
12.080
|
12.559
|
29.530
|
24.811
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
805.161
|
859.512
|
1.057.886
|
1.077.529
|
965.263
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
69.743
|
22.427
|
34.206
|
-268.589
|
105.103
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-101.120
|
-246.313
|
-177.950
|
-279.827
|
420.960
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
171.398
|
-27.283
|
160.321
|
-136.114
|
-21.510
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12.430
|
-1.749
|
-15.714
|
772
|
13.080
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.279
|
-12.050
|
-12.558
|
-29.299
|
-24.766
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-78.841
|
-99.613
|
-100.999
|
-104.854
|
-101.297
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38.317
|
-36.527
|
-43.908
|
-19.447
|
-39.250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
826.174
|
458.404
|
901.285
|
240.171
|
1.317.583
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-88.805
|
-30.521
|
-233.992
|
-486.343
|
-88.705
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.238
|
4.632
|
3.334
|
1.654
|
968
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.198.000
|
-2.980.000
|
-3.770.000
|
-2.560.000
|
-3.550.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.892.054
|
2.944.110
|
3.525.000
|
2.685.000
|
3.035.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8.629
|
85
|
3.206
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
132.792
|
101.430
|
118.723
|
179.869
|
156.786
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-248.092
|
39.735
|
-353.729
|
-179.819
|
-445.951
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
987.370
|
794.683
|
737.941
|
1.524.390
|
1.708.085
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.039.765
|
-799.564
|
-830.609
|
-1.066.949
|
-1.630.335
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-522.984
|
-522.984
|
-457.611
|
-457.611
|
-980.596
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-575.380
|
-527.865
|
-550.279
|
-170
|
-902.846
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.702
|
-29.726
|
-2.724
|
60.182
|
-31.214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70.328
|
73.054
|
36.964
|
34.018
|
94.134
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
24
|
45
|
-222
|
-66
|
-63
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.054
|
43.374
|
34.018
|
94.134
|
62.858
|