単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 212,939 174,080 267,465 293,176 272,363
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,808 7,384 62,352 7,039 4,405
- Khấu hao TSCĐ 28,179 32,418 85,674 29,411 29,996
- Các khoản dự phòng 1,005 2,209 516 1,658 1,492
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,085 -1,507 2,010 105 -201
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33,643 -33,379 -34,072 -30,334 -33,380
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,737 7,642 8,224 6,199 6,498
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 211,131 181,464 329,817 300,215 276,768
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,076 12,134 -47,062 44,200 67,263
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,711 13,817 259,971 21,298 6,466
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,665 60,094 3,444 32,134 21,001
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,428 1,661 4,978 5,011 13,276
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,729 -7,458 -8,339 -6,145 -6,432
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,358 -8,243 -60,378 -36,341
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,485 -14,521 -6,799 -8,856 -9,999
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 237,438 238,947 475,633 351,517 368,343
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19,977 -10,987 -43,399 -9,136 -11,441
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 285 137 -7 163
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -605,000 -495,000 -1,060,000 -1,420,000 -524,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 630,000 385,000 1,075,000 1,590,000 624,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22,865 10,449 44,199 58,876 18,833
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 28,174 -110,538 15,937 219,733 107,554
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 771,272 472,335 229,914 528,607 823,962
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -505,092 -128,039 -735,202 -489,817 -585,097
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -522,984 -457,611 0 -522,984 -784,476
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -256,804 -113,315 -505,288 -484,194 -545,612
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,808 15,094 -13,718 87,057 -69,714
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52,732 61,629 76,443 62,858 149,987
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 89 -280 133 73 -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61,629 76,443 62,858 149,987 80,270