単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,278,466 1,223,214 1,749,008 1,397,248 1,368,781
Các khoản giảm trừ doanh thu 172,634 161,376 290,330 202,703 184,544
Doanh thu thuần 1,105,832 1,061,839 1,458,678 1,194,545 1,184,237
Giá vốn hàng bán 608,211 600,587 792,282 627,159 599,011
Lợi nhuận gộp 497,621 461,252 666,396 567,386 585,226
Doanh thu hoạt động tài chính 34,538 39,225 35,553 32,769 35,393
Chi phí tài chính 18,775 20,810 28,955 21,214 21,487
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,737 7,642 8,224 6,199 6,498
Chi phí bán hàng 225,221 229,173 258,460 201,772 254,878
Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,742 71,181 83,417 80,323 76,391
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 218,421 179,313 331,117 296,846 267,863
Thu nhập khác 972 1,246 1,345 823 8,603
Chi phí khác 6,455 6,479 64,998 4,492 4,103
Lợi nhuận khác -5,482 -5,233 -63,652 -3,669 4,501
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 212,939 174,080 267,465 293,176 272,363
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,624 18,179 60,285 26,937 35,801
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -170 -114 -1,012 -1 -332
Chi phí thuế TNDN 20,454 18,065 59,273 26,937 35,468
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 192,484 156,015 208,192 266,240 236,895
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 192,484 156,015 208,192 266,240 236,895
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)