I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-49.062
|
68.153
|
1.193
|
8.362
|
3.630
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-22.147
|
5.438
|
14.552
|
18.826
|
26.408
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.502
|
13.693
|
3.166
|
3.553
|
3.540
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.490
|
-28.254
|
-11.311
|
909
|
1.427
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.260
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-34.225
|
12.864
|
14.395
|
-1.887
|
-3.810
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.067
|
7.135
|
8.302
|
16.251
|
29.480
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-71.209
|
73.591
|
15.746
|
27.188
|
30.037
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
135.468
|
15.467
|
-49.931
|
-142.518
|
13.169
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.879
|
43.063
|
-1.361
|
-61.844
|
108.062
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.096
|
-55.590
|
4.008
|
22.396
|
-136.967
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.818
|
303
|
-6
|
-577
|
-138
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-164.964
|
-49.867
|
9.825
|
10.455
|
-11.572
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
10.067
|
-7.135
|
-8.302
|
-16.251
|
-29.512
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.402
|
-1.565
|
-409
|
0
|
-2.737
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
58.050
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-46.014
|
0
|
-29.418
|
-63.177
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-148.454
|
18.267
|
-59.847
|
-166.278
|
-29.663
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-163
|
-95.031
|
-6.354
|
0
|
-115.204
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
262
|
800
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
18.312
|
-70.432
|
-99.663
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
13.700
|
21.200
|
62.932
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-69.399
|
-18.351
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
138.775
|
170.009
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2.919
|
272
|
1.209
|
3.787
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
138.873
|
9.298
|
7.579
|
-48.023
|
-148.147
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
287.459
|
335.342
|
302.262
|
870.663
|
1.532.854
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-290.326
|
-355.483
|
-257.685
|
-659.126
|
-1.349.725
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.868
|
-20.141
|
44.578
|
211.537
|
183.129
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.448
|
7.424
|
-7.691
|
-2.764
|
5.319
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.020
|
25.409
|
32.833
|
17.953
|
15.645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.260
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.419
|
32.833
|
25.142
|
15.189
|
25.225
|