1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.007.079
|
1.609.495
|
1.837.470
|
2.000.599
|
2.087.097
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
604
|
131
|
75
|
1.296
|
744
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.006.475
|
1.609.364
|
1.837.395
|
1.999.304
|
2.086.353
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.767.422
|
1.455.342
|
1.650.138
|
1.795.972
|
1.866.534
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
239.053
|
154.022
|
187.256
|
203.331
|
219.818
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.355
|
30.725
|
25.120
|
19.614
|
19.544
|
7. Chi phí tài chính
|
16.529
|
14.099
|
16.435
|
23.744
|
20.129
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.323
|
13.672
|
14.304
|
20.099
|
13.449
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.611
|
1.996
|
2.971
|
4.171
|
6.756
|
9. Chi phí bán hàng
|
55.395
|
25.876
|
23.612
|
27.172
|
30.073
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
74.237
|
66.076
|
61.195
|
76.944
|
113.233
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
108.857
|
80.692
|
114.105
|
99.256
|
82.684
|
12. Thu nhập khác
|
11.644
|
9.244
|
9.452
|
11.410
|
13.746
|
13. Chi phí khác
|
95
|
423
|
333
|
323
|
1.208
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.549
|
8.821
|
9.118
|
11.087
|
12.538
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
120.406
|
89.513
|
123.224
|
110.344
|
95.222
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.773
|
18.123
|
24.259
|
21.382
|
20.028
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
654
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.427
|
18.123
|
24.259
|
21.382
|
20.028
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
95.979
|
71.390
|
98.964
|
88.961
|
75.194
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.061
|
2.894
|
3.753
|
3.906
|
3.422
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
91.917
|
68.496
|
95.211
|
85.056
|
71.772
|