I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.840
|
22.850
|
25.229
|
27.303
|
29.336
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.122
|
6.523
|
-819
|
9.395
|
201
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.595
|
4.743
|
4.913
|
6.231
|
5.666
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1.653
|
|
-2.115
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1.192
|
-2.749
|
2.844
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.096
|
-3.856
|
-6.212
|
-1.367
|
-9.162
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.624
|
2.792
|
3.230
|
3.803
|
3.697
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.962
|
29.373
|
24.410
|
36.699
|
29.537
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59.349
|
-6.609
|
-1.061
|
-22.942
|
71.431
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-42.231
|
-1.813
|
24.722
|
-129.705
|
-24.722
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
58.743
|
9.780
|
18.254
|
115.614
|
-2.640
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
273
|
85
|
207
|
-2.687
|
45
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.582
|
-2.900
|
-3.102
|
-3.820
|
-4.671
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.937
|
-3.688
|
-4.914
|
-5.815
|
-5.070
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15
|
-185
|
-111
|
-14
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92.564
|
24.043
|
58.404
|
-12.671
|
63.908
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-103.197
|
-23.965
|
-108.917
|
-37.116
|
-21.142
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
150
|
|
50
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-140.000
|
|
-170.000
|
|
-180.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80.000
|
20.000
|
180.000
|
40.000
|
133.288
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.557
|
-227
|
2.880
|
1.209
|
8.423
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-155.640
|
-4.192
|
-95.887
|
4.094
|
-59.381
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
127.939
|
196.669
|
119.249
|
303.059
|
159.931
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-122.483
|
-329.553
|
-75.018
|
-253.374
|
-190.953
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-47.350
|
-1.270
|
|
-40.097
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.895
|
-134.155
|
44.231
|
9.588
|
-31.022
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-104.971
|
-114.303
|
6.748
|
1.011
|
-26.496
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
301.790
|
196.819
|
82.517
|
89.265
|
90.270
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1
|
-1
|
-5
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
196.819
|
82.517
|
89.265
|
90.270
|
63.774
|