Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.928 7.944 7.852 23.404 51.295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.928 7.944 7.852 23.404 51.295
4. Giá vốn hàng bán 38.118 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.190 7.944 7.852 23.404 51.295
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 110 0 0 0
7. Chi phí tài chính 18.718 9.538 24.742 16.924 15.782
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.087 8.896 24.101 16.924 15.134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 664 82 64 1.893 142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.963 7.289 7.823 7.538 9.029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -37.532 -8.855 -24.776 -2.950 26.342
12. Thu nhập khác 49.662 1.951 1.811
13. Chi phí khác 210 142 758 253 90
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 49.452 -142 1.193 -253 1.721
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.919 -8.997 -23.583 -3.203 28.062
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.919 -8.997 -23.583 -3.203 28.062
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -194 -213
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.919 -8.997 -23.389 -3.203 28.275