単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,852 23,404 51,295 4,769 5,619
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,852 23,404 51,295 4,769 5,619
Giá vốn hàng bán 0
Lợi nhuận gộp 7,852 23,404 51,295 4,769 5,619
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 699
Chi phí tài chính 24,742 16,924 15,782 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,101 16,924 15,134 8
Chi phí bán hàng 64 1,893 142 107 89
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,823 7,538 9,029 3,539 4,362
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -24,776 -2,950 26,342 1,122 1,859
Thu nhập khác 1,951 1,811
Chi phí khác 758 253 90 64 159
Lợi nhuận khác 1,193 -253 1,721 -64 -159
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -23,583 -3,203 28,062 1,058 1,699
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -23,583 -3,203 28,062 1,058 1,699
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -194 -213
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -23,389 -3,203 28,275 1,058 1,699
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)