Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,928
|
7,944
|
7,852
|
23,404
|
51,295
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,928
|
7,944
|
7,852
|
23,404
|
51,295
|
Giá vốn hàng bán
|
38,118
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-10,190
|
7,944
|
7,852
|
23,404
|
51,295
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
110
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
18,718
|
9,538
|
24,742
|
16,924
|
15,782
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,087
|
8,896
|
24,101
|
16,924
|
15,134
|
Chi phí bán hàng
|
664
|
82
|
64
|
1,893
|
142
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,963
|
7,289
|
7,823
|
7,538
|
9,029
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,532
|
-8,855
|
-24,776
|
-2,950
|
26,342
|
Thu nhập khác
|
49,662
|
|
1,951
|
|
1,811
|
Chi phí khác
|
210
|
142
|
758
|
253
|
90
|
Lợi nhuận khác
|
49,452
|
-142
|
1,193
|
-253
|
1,721
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,919
|
-8,997
|
-23,583
|
-3,203
|
28,062
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,919
|
-8,997
|
-23,583
|
-3,203
|
28,062
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
-194
|
|
-213
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,919
|
-8,997
|
-23,389
|
-3,203
|
28,275
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|