単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,172,817 1,428,891 17,276 1,029,187 91,038
Các khoản giảm trừ doanh thu 217 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,172,599 1,428,891 17,276 1,029,187 91,038
Giá vốn hàng bán 872,324 1,307,297 28,020 991,566 0
Lợi nhuận gộp 300,276 121,595 -10,744 37,621 91,038
Doanh thu hoạt động tài chính 6,056 4,739 2 4 111
Chi phí tài chính 89,809 88,973 71,253 71,080 66,079
Trong đó: Chi phí lãi vay 87,204 85,065 71,253 67,831 65,431
Chi phí bán hàng 263,703 53,399 1,772 48,787 2,181
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,370 25,199 25,550 19,780 32,226
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -67,550 -41,237 -109,317 -102,021 -9,338
Thu nhập khác 8,882 18,422 2,934 52,011 2,888
Chi phí khác 12,607 55,103 769 547 1,260
Lợi nhuận khác -3,725 -36,681 2,165 51,464 1,628
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -71,275 -77,918 -107,152 -50,557 -7,710
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -179 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -179 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -71,096 -77,918 -107,152 -50,557 -7,710
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -616 -611 -662 52 -394
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -70,480 -77,307 -106,490 -50,609 -7,315
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)