TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,234,159
|
962,600
|
934,462
|
1,053,487
|
926,434
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,332
|
2,165
|
1,098
|
1,294
|
1,159
|
1. Tiền
|
10,332
|
2,165
|
1,098
|
1,294
|
1,159
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,174
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
956,232
|
775,784
|
749,038
|
859,190
|
731,155
|
1. Phải thu khách hàng
|
611,364
|
386,458
|
385,994
|
410,996
|
341,059
|
2. Trả trước cho người bán
|
246,604
|
251,105
|
250,897
|
263,951
|
227,652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
93,392
|
143,585
|
122,572
|
196,969
|
174,759
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,128
|
-22,364
|
-27,425
|
-29,727
|
-29,315
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
242,181
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
1. Hàng tồn kho
|
242,181
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,239
|
15,752
|
15,429
|
24,105
|
25,222
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,768
|
4,576
|
3,726
|
4,123
|
4,667
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,368
|
11,073
|
11,599
|
19,878
|
20,143
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
103
|
103
|
103
|
103
|
384
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235,638
|
211,555
|
192,507
|
175,498
|
156,730
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
139,618
|
122,089
|
105,633
|
89,469
|
73,393
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
139,426
|
122,070
|
105,633
|
89,469
|
73,393
|
- Nguyên giá
|
273,587
|
273,717
|
273,415
|
274,582
|
274,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134,161
|
-151,647
|
-167,782
|
-185,113
|
-201,188
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
193
|
19
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,055
|
1,055
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-862
|
-1,035
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,326
|
68,146
|
68,146
|
68,146
|
68,156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36,423
|
36,423
|
36,423
|
36,423
|
36,433
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,629
|
18,256
|
15,664
|
14,818
|
12,239
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,954
|
16,581
|
13,989
|
13,144
|
12,239
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,674
|
1,674
|
1,674
|
1,674
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,469,796
|
1,174,155
|
1,126,970
|
1,228,985
|
1,083,164
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,376,256
|
1,123,071
|
1,183,037
|
1,284,830
|
1,148,759
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,376,089
|
1,123,053
|
1,183,037
|
1,284,830
|
1,148,308
|
1. Vay và nợ ngắn
|
771,891
|
748,619
|
744,210
|
736,610
|
612,011
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
398,739
|
115,142
|
108,290
|
115,595
|
98,285
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48,550
|
46,751
|
47,759
|
48,042
|
45,983
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,630
|
6,715
|
6,805
|
6,972
|
7,210
|
6. Phải trả người lao động
|
1,490
|
1,014
|
1,356
|
1,755
|
1,408
|
7. Chi phí phải trả
|
105,166
|
168,764
|
239,310
|
306,428
|
371,152
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
43,623
|
36,048
|
35,218
|
69,406
|
12,207
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
167
|
18
|
0
|
0
|
451
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
451
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
167
|
18
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
93,540
|
51,085
|
-56,068
|
-55,845
|
-65,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
93,540
|
51,085
|
-56,068
|
-55,845
|
-65,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,695
|
-3,695
|
-3,695
|
-3,695
|
-7,754
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-177,970
|
-219,803
|
-326,293
|
-325,705
|
-333,404
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
89
|
22
|
53
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,572
|
2,949
|
2,287
|
1,923
|
3,930
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,469,796
|
1,174,155
|
1,126,970
|
1,228,985
|
1,083,164
|