I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
896,186
|
1,613,138
|
20,753
|
1,059,322
|
201,641
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-804,158
|
-1,123,704
|
-29,496
|
-996,992
|
-23,210
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,405
|
-8,071
|
-5,255
|
-5,440
|
-7,390
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,670
|
-102
|
-266
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
94,959
|
81,612
|
34,069
|
95,230
|
102,398
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-104,141
|
-560,997
|
-16,267
|
-144,592
|
-149,076
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,771
|
-1,863,551
|
3,538
|
7,529
|
124,363
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-136,953
|
-5,200
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,571
|
140,133
|
5,200
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,585
|
-104,820
|
0
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,460
|
310,694
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-166,371
|
-323,658
|
-4,409
|
-7,400
|
-124,499
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-149
|
-149
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-89,060
|
-13,113
|
-4,409
|
-7,400
|
-124,499
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,704
|
-8,056
|
-872
|
129
|
-135
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,320
|
14,224
|
2,276
|
1,293
|
1,226
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,224
|
2,276
|
1,293
|
1,226
|
1,159
|