TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
998,474
|
991,345
|
1,045,212
|
1,001,563
|
926,434
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,226
|
1,651
|
1,198
|
1,142
|
1,159
|
1. Tiền
|
1,226
|
1,651
|
1,198
|
1,142
|
1,159
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
803,513
|
795,874
|
850,896
|
806,437
|
731,155
|
1. Phải thu khách hàng
|
497,554
|
481,938
|
391,111
|
412,627
|
341,059
|
2. Trả trước cho người bán
|
177,608
|
177,492
|
267,697
|
227,757
|
227,652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
140,667
|
148,678
|
204,815
|
178,368
|
174,759
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,316
|
-29,235
|
-29,727
|
-29,315
|
-29,315
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
1. Hàng tồn kho
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,836
|
24,921
|
24,220
|
25,086
|
25,222
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,889
|
4,809
|
3,979
|
4,671
|
4,667
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,490
|
19,626
|
20,138
|
20,003
|
20,143
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
430
|
457
|
103
|
384
|
384
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
28
|
28
|
0
|
28
|
28
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
174,001
|
169,668
|
167,513
|
161,323
|
156,730
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
9
|
9
|
9
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
9
|
9
|
9
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90,383
|
86,103
|
81,589
|
77,987
|
73,393
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90,383
|
86,103
|
81,589
|
77,987
|
73,393
|
- Nguyên giá
|
274,772
|
274,582
|
274,582
|
274,582
|
274,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-184,388
|
-188,479
|
-192,993
|
-196,595
|
-201,188
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,156
|
68,156
|
68,146
|
68,156
|
68,156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36,433
|
36,433
|
36,423
|
36,433
|
36,433
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,530
|
12,477
|
14,713
|
12,239
|
12,239
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,446
|
12,393
|
13,038
|
12,239
|
12,239
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
1,674
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
84
|
84
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,172,475
|
1,161,012
|
1,212,724
|
1,162,886
|
1,083,164
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,229,925
|
1,227,894
|
1,301,138
|
1,256,544
|
1,148,759
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,229,488
|
1,227,448
|
1,301,138
|
1,256,102
|
1,148,308
|
1. Vay và nợ ngắn
|
736,810
|
735,410
|
731,930
|
728,280
|
612,011
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
116,604
|
108,511
|
105,313
|
105,172
|
98,285
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,982
|
46,343
|
45,983
|
45,983
|
45,983
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,038
|
6,952
|
7,120
|
7,128
|
7,210
|
6. Phải trả người lao động
|
1,836
|
1,221
|
938
|
930
|
1,408
|
7. Chi phí phải trả
|
305,892
|
315,899
|
339,748
|
355,828
|
371,152
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,272
|
13,060
|
70,084
|
12,728
|
12,207
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
438
|
447
|
0
|
442
|
451
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
416
|
425
|
0
|
442
|
451
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-57,450
|
-66,882
|
-88,414
|
-93,658
|
-65,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-57,450
|
-66,882
|
-88,414
|
-93,658
|
-65,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,754
|
-7,754
|
-3,695
|
-7,754
|
-7,754
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-325,859
|
-334,855
|
-358,093
|
-361,467
|
-333,404
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53
|
53
|
22
|
53
|
53
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,529
|
4,094
|
1,741
|
3,930
|
3,930
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,172,475
|
1,161,012
|
1,212,724
|
1,162,886
|
1,083,164
|