I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
280.807
|
252.851
|
287.058
|
269.213
|
217.119
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-170.051
|
-181.781
|
-236.089
|
-206.376
|
-160.754
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.291
|
-23.950
|
-33.972
|
-12.464
|
-1.238
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.196
|
-6.024
|
-6.621
|
-7.067
|
-4.822
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-989
|
-768
|
-523
|
-52
|
-295
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.404
|
7.649
|
31.638
|
90.880
|
4.039
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.955
|
-20.875
|
-41.526
|
-18.692
|
-41.256
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70.729
|
27.102
|
-35
|
115.441
|
12.792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60.332
|
-10.339
|
-23.282
|
-105.717
|
-8.141
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
455
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
10
|
10
|
59
|
19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-60.322
|
-10.329
|
-22.817
|
-105.659
|
-8.121
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
17.226
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
178.892
|
205.696
|
264.719
|
134.153
|
120.558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-183.155
|
-225.266
|
-266.149
|
-145.737
|
-128.396
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.263
|
-19.570
|
15.795
|
-11.584
|
-7.838
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.144
|
-2.797
|
-7.057
|
-1.801
|
-3.167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.859
|
15.003
|
12.206
|
5.149
|
3.348
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.003
|
12.206
|
5.149
|
3.348
|
181
|