I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
44,068
|
104,315
|
16,533
|
57,283
|
62,897
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17,659
|
-66,699
|
-22,566
|
-54,005
|
-59,125
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-615
|
|
0
|
-416
|
-483
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,309
|
-965
|
-1,173
|
-1,105
|
-1,058
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-182
|
-352
|
-148
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26
|
-20
|
3,936
|
838
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,423
|
-32,167
|
-8,859
|
-545
|
-351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,088
|
4,464
|
-12,310
|
1,698
|
1,732
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30
|
-7,360
|
-781
|
-51
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24
|
-7,354
|
-781
|
-50
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,579
|
49,399
|
17,271
|
47,354
|
47,972
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,744
|
-46,899
|
-6,419
|
-48,711
|
-49,119
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,165
|
2,500
|
10,852
|
-1,356
|
-1,146
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
899
|
-391
|
-2,238
|
291
|
585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,911
|
2,810
|
2,419
|
181
|
472
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,810
|
2,419
|
181
|
472
|
1,057
|