Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,210
|
36,719
|
51,929
|
59,583
|
89,722
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
73
|
9
|
|
Doanh thu thuần
|
130,210
|
36,719
|
51,856
|
59,575
|
89,722
|
Giá vốn hàng bán
|
122,885
|
33,288
|
48,577
|
54,640
|
85,190
|
Lợi nhuận gộp
|
7,325
|
3,431
|
3,279
|
4,935
|
4,532
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
8
|
5
|
5
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,621
|
1,376
|
1,309
|
1,035
|
1,173
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,621
|
1,376
|
1,309
|
965
|
1,173
|
Chi phí bán hàng
|
69
|
32
|
10
|
322
|
17
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,536
|
1,997
|
1,519
|
2,469
|
3,402
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111
|
35
|
446
|
1,114
|
-60
|
Thu nhập khác
|
67
|
98
|
41
|
95
|
271
|
Chi phí khác
|
-41
|
0
|
269
|
0
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
108
|
98
|
-228
|
95
|
266
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
219
|
133
|
219
|
1,209
|
206
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
57
|
27
|
44
|
601
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
57
|
27
|
44
|
601
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
162
|
107
|
175
|
608
|
206
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
162
|
107
|
175
|
608
|
206
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|