単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,719 51,929 59,583 89,722 106,361
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 73 9
Doanh thu thuần 36,719 51,856 59,575 89,722 106,361
Giá vốn hàng bán 33,288 48,577 54,640 85,190 104,118
Lợi nhuận gộp 3,431 3,279 4,935 4,532 2,244
Doanh thu hoạt động tài chính 8 5 5 0 0
Chi phí tài chính 1,376 1,309 1,035 1,173 1,105
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,376 1,309 965 1,173 1,105
Chi phí bán hàng 32 10 322 17 16
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,997 1,519 2,469 3,402 724
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35 446 1,114 -60 399
Thu nhập khác 98 41 95 271 7
Chi phí khác 0 269 0 5
Lợi nhuận khác 98 -228 95 266 7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 133 219 1,209 206 406
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27 44 601
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 27 44 601
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 107 175 608 206 406
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 107 175 608 206 406
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)