単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247,396 245,270 352,727 227,416 238,441
Các khoản giảm trừ doanh thu 13 0 0 0 81
Doanh thu thuần 247,384 245,270 352,727 227,416 238,359
Giá vốn hàng bán 224,851 223,567 327,923 210,990 222,074
Lợi nhuận gộp 22,532 21,703 24,804 16,427 16,286
Doanh thu hoạt động tài chính 10 10 10 2,566 19
Chi phí tài chính 6,196 6,024 6,621 7,067 4,893
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,196 6,024 6,621 7,067 4,822
Chi phí bán hàng 2,921 3,342 4,765 937 743
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,683 8,320 11,248 10,656 9,055
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,742 4,027 2,181 333 1,614
Thu nhập khác 122 251 329 202 505
Chi phí khác 362 1,440 905 91 6
Lợi nhuận khác -239 -1,189 -576 111 499
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,502 2,838 1,605 444 2,113
Chi phí thuế TNDN hiện hành 768 623 462 128 741
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 768 623 462 128 741
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,735 2,214 1,143 316 1,372
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,735 2,214 1,143 316 1,372
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)