TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.702.072
|
16.514.276
|
15.963.327
|
16.365.399
|
16.412.539
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.599.986
|
1.478.591
|
895.166
|
494.582
|
585.614
|
1. Tiền
|
714.522
|
477.535
|
391.704
|
213.657
|
198.219
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
885.463
|
1.001.056
|
503.461
|
280.926
|
387.395
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.374.843
|
972.400
|
785.900
|
781.100
|
666.900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.374.843
|
972.400
|
785.900
|
781.100
|
666.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.851.463
|
5.985.773
|
5.858.106
|
5.780.393
|
5.719.868
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.336.762
|
1.177.479
|
1.188.157
|
1.132.925
|
1.069.899
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.676
|
27.340
|
29.349
|
29.580
|
29.636
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
358.700
|
430.350
|
102.000
|
77.500
|
120.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.152.843
|
4.353.791
|
4.548.330
|
4.550.131
|
4.509.770
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.518
|
-3.187
|
-9.730
|
-9.744
|
-9.736
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.654.740
|
7.864.985
|
8.154.338
|
9.085.555
|
9.180.581
|
1. Hàng tồn kho
|
7.657.174
|
7.864.985
|
8.156.771
|
9.087.989
|
9.183.014
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.434
|
0
|
-2.434
|
-2.434
|
-2.434
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
221.040
|
212.526
|
269.817
|
223.768
|
259.576
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
182.106
|
173.456
|
169.308
|
175.520
|
212.112
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.230
|
15.053
|
75.447
|
21.589
|
16.748
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23.703
|
24.017
|
25.063
|
26.659
|
30.715
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.758.869
|
1.639.669
|
2.571.657
|
2.544.853
|
2.536.734
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80.014
|
80.054
|
336.819
|
944.608
|
896.465
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
256.765
|
171.200
|
128.400
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
80.014
|
80.054
|
80.054
|
773.408
|
768.065
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
864.619
|
818.025
|
892.685
|
830.608
|
826.093
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
829.542
|
731.309
|
806.392
|
744.515
|
739.576
|
- Nguyên giá
|
1.217.540
|
910.246
|
1.213.347
|
1.159.720
|
1.165.716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-387.998
|
-178.937
|
-406.955
|
-415.206
|
-426.141
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
579
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
586
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.078
|
86.716
|
86.293
|
86.093
|
85.938
|
- Nguyên giá
|
38.016
|
89.572
|
89.776
|
89.776
|
89.776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.938
|
-2.856
|
-3.483
|
-3.683
|
-3.837
|
III. Bất động sản đầu tư
|
111.711
|
110.989
|
108.563
|
157.660
|
156.653
|
- Nguyên giá
|
156.733
|
156.733
|
155.029
|
208.549
|
208.549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.022
|
-45.744
|
-46.467
|
-50.890
|
-51.897
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
103.605
|
44.523
|
96.682
|
97.071
|
142.528
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
103.605
|
44.523
|
96.682
|
97.071
|
142.528
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
419.696
|
414.928
|
332.903
|
343.616
|
349.336
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
383.416
|
382.648
|
300.423
|
311.336
|
317.056
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.344
|
2.344
|
2.344
|
2.344
|
2.344
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-65
|
-65
|
135
|
-65
|
-65
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
34.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60.965
|
57.380
|
694.724
|
63.192
|
62.171
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.933
|
34.360
|
671.716
|
35.051
|
34.205
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
23.033
|
23.020
|
23.008
|
28.141
|
27.966
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
118.258
|
113.770
|
109.282
|
108.100
|
103.488
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18.460.941
|
18.153.944
|
18.534.984
|
18.910.252
|
18.949.273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.571.873
|
10.204.748
|
10.468.108
|
10.927.620
|
10.919.125
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.166.298
|
7.755.638
|
7.675.743
|
8.366.969
|
8.185.860
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.158.971
|
1.464.958
|
1.292.870
|
1.051.799
|
893.234
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
610.787
|
498.916
|
510.567
|
769.000
|
338.823
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.970.116
|
2.366.654
|
2.426.154
|
2.589.136
|
3.010.608
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52.488
|
87.507
|
99.335
|
52.030
|
67.014
|
6. Phải trả người lao động
|
16.622
|
14.404
|
34.016
|
16.065
|
19.931
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
337.813
|
328.690
|
342.316
|
339.139
|
319.554
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
56.671
|
55.796
|
56.563
|
55.180
|
55.251
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.908.391
|
2.887.416
|
2.864.735
|
3.436.718
|
3.429.400
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
445
|
118
|
0
|
3.708
|
2.225
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53.994
|
51.178
|
49.188
|
54.195
|
49.819
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.405.575
|
2.449.109
|
2.792.365
|
2.560.651
|
2.733.265
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
51.761
|
51.757
|
51.843
|
51.836
|
52.176
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.165.975
|
2.214.118
|
2.556.674
|
2.298.526
|
2.473.643
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
28.160
|
22.072
|
22.365
|
26.108
|
24.953
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.987
|
4.471
|
6.478
|
2.770
|
2.770
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
156.691
|
156.691
|
155.004
|
181.411
|
179.724
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.889.068
|
7.949.197
|
8.066.876
|
7.982.632
|
8.030.147
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.889.068
|
7.949.197
|
8.066.876
|
7.982.632
|
8.030.147
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.098.520
|
6.098.520
|
6.098.520
|
6.098.520
|
6.464.312
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.046.338
|
1.046.338
|
1.046.338
|
1.046.338
|
1.046.338
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14.895
|
14.895
|
14.895
|
14.895
|
16.546
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-487
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
84.751
|
84.751
|
84.751
|
84.751
|
84.947
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
404.660
|
480.684
|
500.799
|
502.853
|
177.270
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
395.890
|
464.403
|
395.814
|
538.207
|
164.071
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.770
|
16.281
|
104.985
|
-35.353
|
13.199
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
239.904
|
224.009
|
322.060
|
235.275
|
240.735
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18.460.941
|
18.153.944
|
18.534.984
|
18.910.252
|
18.949.273
|