Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.616 28.160 24.747 24.876 24.685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.956 5.609 3.706 3.402 3.453
1. Tiền 1.948 4.601 1.698 1.394 3.445
2. Các khoản tương đương tiền 8 1.008 2.008 2.008 8
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.586 4.134 2.623 3.231 3.174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.302 10.074 9.762 10.083 10.055
2. Trả trước cho người bán 8.631 8.631 8.604 8.643 8.647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.632 1.455 2.365 2.453 2.419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.980 -16.026 -18.108 -17.948 -17.948
IV. Tổng hàng tồn kho 18.103 17.450 17.450 17.314 17.220
1. Hàng tồn kho 18.103 17.450 17.450 17.314 17.220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 972 967 968 929 838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37 8 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 525 541 552 517 516
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 410 418 417 413 322
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28.373 27.554 29.096 28.573 29.129
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3 3 3 3 3
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.254 12.800 12.371 11.928 13.445
1. Tài sản cố định hữu hình 9.510 9.082 8.681 8.266 9.811
- Nguyên giá 36.057 36.057 36.085 36.085 32.063
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.547 -26.975 -27.403 -27.818 -22.252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.745 3.717 3.690 3.662 3.635
- Nguyên giá 5.539 5.539 5.539 5.539 5.539
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.794 -1.822 -1.849 -1.877 -1.904
III. Bất động sản đầu tư 16.158 15.944 15.737 15.530 15.323
- Nguyên giá 29.549 29.549 29.549 29.549 29.549
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.392 -13.605 -13.812 -14.019 -14.226
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -1.524 -2.084 198 198 198
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 254 198 198 198 198
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.778 -2.282 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 482 891 787 914 160
1. Chi phí trả trước dài hạn 482 891 787 914 160
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54.989 55.713 53.843 53.448 53.813
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70.546 73.487 70.344 70.886 59.702
I. Nợ ngắn hạn 66.557 69.337 69.070 69.579 57.328
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.157 557 551 551 4.051
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.457 13.371 13.358 13.348 13.321
4. Người mua trả tiền trước 2.602 5.612 4.296 2.632 2.532
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.954 1.829 739 1.445 438
6. Phải trả người lao động 87 135 53 134 158
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 32.583 5.978 4.818 5.036 2.766
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56 220 2.681 2.667 2.044
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.661 41.635 42.573 43.766 32.019
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.989 4.150 1.274 1.307 2.373
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác -390 1.254 0 1.307 973
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 1.274 0 1.400
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4.378 2.896 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -15.557 -17.773 -16.501 -17.438 -5.888
I. Vốn chủ sở hữu -15.557 -17.773 -16.501 -17.438 -5.888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.847 3.847 3.847 3.847 3.847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.009 3.052 3.052 3.009 3.009
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 379 337 337 379 379
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -67.792 -70.009 -68.736 -69.673 -58.124
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69.323 -68.948 -68.948 -68.948 -68.948
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.531 -1.061 211 -726 10.824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54.989 55.713 53.843 53.448 53.813