TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,747
|
24,876
|
24,685
|
27,057
|
29,089
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,706
|
3,402
|
3,453
|
5,286
|
4,871
|
1. Tiền
|
1,698
|
1,394
|
3,445
|
1,278
|
1,863
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,008
|
2,008
|
8
|
4,008
|
3,008
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
500
|
500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,623
|
3,231
|
3,174
|
2,848
|
5,103
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,762
|
10,083
|
10,055
|
10,804
|
12,590
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,604
|
8,643
|
8,647
|
8,566
|
8,675
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,365
|
2,453
|
2,419
|
1,632
|
1,992
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,108
|
-17,948
|
-17,948
|
-18,155
|
-18,155
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,450
|
17,314
|
17,220
|
17,595
|
17,608
|
1. Hàng tồn kho
|
17,450
|
17,314
|
17,220
|
17,595
|
17,608
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
968
|
929
|
838
|
828
|
1,008
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
92
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
552
|
517
|
516
|
513
|
508
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
417
|
413
|
322
|
315
|
407
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29,096
|
28,573
|
29,129
|
28,212
|
27,567
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,371
|
11,928
|
13,445
|
12,655
|
12,235
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,681
|
8,266
|
9,811
|
9,048
|
8,656
|
- Nguyên giá
|
36,085
|
36,085
|
32,063
|
30,529
|
30,529
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,403
|
-27,818
|
-22,252
|
-21,482
|
-21,873
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-21,873
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,690
|
3,662
|
3,635
|
3,607
|
3,580
|
- Nguyên giá
|
5,539
|
5,539
|
5,539
|
5,539
|
5,539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,849
|
-1,877
|
-1,904
|
-1,932
|
-1,959
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,737
|
15,530
|
15,323
|
15,116
|
14,909
|
- Nguyên giá
|
29,549
|
29,549
|
29,549
|
29,549
|
29,549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,812
|
-14,019
|
-14,226
|
-14,434
|
-14,641
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
198
|
198
|
198
|
268
|
268
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
198
|
198
|
198
|
268
|
268
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
787
|
914
|
160
|
171
|
152
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
787
|
914
|
160
|
171
|
152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53,843
|
53,448
|
53,813
|
55,270
|
56,656
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70,344
|
70,886
|
59,702
|
61,676
|
63,824
|
I. Nợ ngắn hạn
|
69,070
|
69,579
|
57,328
|
59,092
|
60,049
|
1. Vay và nợ ngắn
|
551
|
551
|
4,051
|
5,831
|
5,831
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,358
|
13,348
|
13,321
|
14,695
|
14,836
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,296
|
2,632
|
2,532
|
3,389
|
3,133
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
739
|
1,445
|
438
|
841
|
192
|
6. Phải trả người lao động
|
53
|
134
|
158
|
78
|
72
|
7. Chi phí phải trả
|
4,818
|
5,036
|
2,766
|
3,169
|
3,592
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
42,573
|
43,766
|
32,019
|
29,601
|
29,175
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,274
|
1,307
|
2,373
|
2,584
|
3,774
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,307
|
973
|
1,534
|
2,794
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,274
|
0
|
1,400
|
1,050
|
980
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-16,501
|
-17,438
|
-5,888
|
-6,406
|
-7,168
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-16,501
|
-17,438
|
-5,888
|
-6,406
|
-7,168
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,000
|
45,000
|
45,000
|
45,000
|
45,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,847
|
3,847
|
3,847
|
3,847
|
3,847
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,052
|
3,009
|
3,009
|
3,052
|
3,052
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337
|
379
|
379
|
337
|
337
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-68,736
|
-69,673
|
-58,124
|
-58,642
|
-59,403
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53,843
|
53,448
|
53,813
|
55,270
|
56,656
|