単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,107 2,658 3,469 2,330 2,187
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,107 2,658 3,469 2,330 2,187
Giá vốn hàng bán 1,239 1,315 2,197 966 975
Lợi nhuận gộp 1,869 1,343 1,272 1,363 1,212
Doanh thu hoạt động tài chính 1 23 24 10 27
Chi phí tài chính 1,218 1,218 980 446 437
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,218 1,218 980 446 437
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 665 838 1,297 1,196 1,369
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12 -689 -982 -269 -568
Thu nhập khác 1,534 0 18,295 521 20
Chi phí khác 249 248 5,632 618 196
Lợi nhuận khác 1,285 -247 12,663 -97 -176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,273 -937 11,681 -367 -744
Chi phí thuế TNDN hiện hành 132
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 132
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,273 -937 11,549 -367 -744
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,273 -937 11,549 -367 -744
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)