単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,878 3,085 3,107 2,658 3,469
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 6,878 3,085 3,107 2,658 3,469
Giá vốn hàng bán 3,076 1,797 1,239 1,315 2,197
Lợi nhuận gộp 3,802 1,288 1,869 1,343 1,272
Doanh thu hoạt động tài chính 14 1 1 23 24
Chi phí tài chính 52 1,218 1,218 1,218 980
Trong đó: Chi phí lãi vay 52 1,218 1,218 1,218 980
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 937 890 665 838 1,297
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,827 -818 -12 -689 -982
Thu nhập khác 7 1,534 0 18,295
Chi phí khác 327 243 249 248 5,632
Lợi nhuận khác -320 -243 1,285 -247 12,663
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,507 -1,061 1,273 -937 11,681
Chi phí thuế TNDN hiện hành 132
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 132
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,507 -1,061 1,273 -937 11,549
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,507 -1,061 1,273 -937 11,549
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)