Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,107
|
2,658
|
3,469
|
2,330
|
2,187
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,107
|
2,658
|
3,469
|
2,330
|
2,187
|
Giá vốn hàng bán
|
1,239
|
1,315
|
2,197
|
966
|
975
|
Lợi nhuận gộp
|
1,869
|
1,343
|
1,272
|
1,363
|
1,212
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
23
|
24
|
10
|
27
|
Chi phí tài chính
|
1,218
|
1,218
|
980
|
446
|
437
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,218
|
1,218
|
980
|
446
|
437
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
665
|
838
|
1,297
|
1,196
|
1,369
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12
|
-689
|
-982
|
-269
|
-568
|
Thu nhập khác
|
1,534
|
0
|
18,295
|
521
|
20
|
Chi phí khác
|
249
|
248
|
5,632
|
618
|
196
|
Lợi nhuận khác
|
1,285
|
-247
|
12,663
|
-97
|
-176
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,273
|
-937
|
11,681
|
-367
|
-744
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
132
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
132
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,273
|
-937
|
11,549
|
-367
|
-744
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,273
|
-937
|
11,549
|
-367
|
-744
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|