1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.203
|
11.575
|
18.247
|
17.029
|
12.320
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
382
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30.203
|
11.192
|
18.247
|
17.029
|
12.320
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.190
|
5.226
|
9.284
|
9.002
|
6.547
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.013
|
5.966
|
8.963
|
8.027
|
5.772
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
90
|
55
|
34
|
17
|
49
|
7. Chi phí tài chính
|
5.058
|
3.465
|
2.883
|
1.852
|
4.633
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.058
|
3.465
|
2.883
|
1.852
|
4.633
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
393
|
19
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.480
|
4.031
|
4.199
|
3.348
|
3.690
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.827
|
-1.493
|
1.914
|
2.845
|
-2.502
|
12. Thu nhập khác
|
38
|
537
|
115
|
7
|
19.829
|
13. Chi phí khác
|
295
|
2.398
|
1.655
|
1.321
|
6.372
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-257
|
-1.861
|
-1.540
|
-1.314
|
13.457
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.084
|
-3.354
|
374
|
1.531
|
10.956
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
132
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
132
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.084
|
-3.354
|
374
|
1.531
|
10.824
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.084
|
-3.354
|
374
|
1.531
|
10.824
|