Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.203 11.575 18.247 17.029 12.320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 382 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.203 11.192 18.247 17.029 12.320
4. Giá vốn hàng bán 27.190 5.226 9.284 9.002 6.547
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.013 5.966 8.963 8.027 5.772
6. Doanh thu hoạt động tài chính 90 55 34 17 49
7. Chi phí tài chính 5.058 3.465 2.883 1.852 4.633
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.058 3.465 2.883 1.852 4.633
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 393 19 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.480 4.031 4.199 3.348 3.690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.827 -1.493 1.914 2.845 -2.502
12. Thu nhập khác 38 537 115 7 19.829
13. Chi phí khác 295 2.398 1.655 1.321 6.372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -257 -1.861 -1.540 -1.314 13.457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.084 -3.354 374 1.531 10.956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.084 -3.354 374 1.531 10.824
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.084 -3.354 374 1.531 10.824