1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,432
|
72,340
|
83,666
|
86,639
|
81,097
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71,432
|
72,340
|
83,666
|
86,639
|
81,097
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16,611
|
17,705
|
29,521
|
25,672
|
23,610
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54,821
|
54,634
|
54,144
|
60,966
|
57,487
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
64
|
297
|
439
|
2,123
|
2,514
|
7. Chi phí tài chính
|
1,501
|
1,421
|
1,170
|
299
|
138
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,356
|
1,284
|
975
|
299
|
77
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
35,335
|
37,898
|
35,159
|
38,308
|
34,708
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,759
|
8,695
|
8,040
|
9,703
|
10,163
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9,290
|
6,918
|
10,214
|
14,779
|
14,991
|
12. Thu nhập khác
|
257
|
1,417
|
300
|
862
|
1,833
|
13. Chi phí khác
|
139
|
0
|
495
|
113
|
3,876
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
119
|
1,417
|
-195
|
748
|
-2,043
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9,408
|
8,335
|
10,019
|
15,528
|
12,949
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,402
|
1,163
|
1,995
|
3,086
|
3,099
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,402
|
1,163
|
1,995
|
3,086
|
3,099
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,006
|
7,172
|
8,024
|
12,442
|
9,849
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,006
|
7,172
|
8,024
|
12,442
|
9,849
|