TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,218
|
15,424
|
23,421
|
28,015
|
35,006
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,256
|
2,158
|
4,845
|
9,364
|
21,435
|
1. Tiền
|
2,256
|
2,158
|
4,845
|
9,364
|
21,435
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,972
|
5,623
|
8,650
|
7,427
|
4,356
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,206
|
3,094
|
3,823
|
4,638
|
3,037
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,329
|
61
|
1,693
|
484
|
31
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,725
|
2,756
|
3,421
|
2,507
|
1,490
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-288
|
-288
|
-288
|
-202
|
-202
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
158
|
0
|
474
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
158
|
0
|
474
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,832
|
7,642
|
9,452
|
11,224
|
9,214
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
57
|
509
|
512
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,737
|
7,642
|
9,395
|
10,715
|
8,702
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
95
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79,379
|
81,280
|
73,673
|
68,618
|
66,968
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,824
|
68,243
|
60,984
|
55,112
|
54,941
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65,458
|
67,877
|
60,618
|
54,746
|
54,575
|
- Nguyên giá
|
120,349
|
129,364
|
129,067
|
128,530
|
133,932
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,891
|
-61,487
|
-68,449
|
-73,784
|
-79,357
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
366
|
366
|
366
|
366
|
366
|
- Nguyên giá
|
366
|
366
|
366
|
366
|
366
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,760
|
8,760
|
8,760
|
8,760
|
8,699
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
15,806
|
15,806
|
15,806
|
15,806
|
15,806
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,046
|
-7,046
|
-7,046
|
-7,046
|
-7,107
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,334
|
4,276
|
3,929
|
4,516
|
3,328
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,334
|
4,276
|
3,929
|
4,516
|
3,328
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
95,597
|
96,704
|
97,094
|
96,633
|
101,975
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,893
|
24,227
|
21,564
|
14,883
|
18,206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,581
|
18,309
|
20,501
|
14,883
|
16,005
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,883
|
5,257
|
4,855
|
0
|
614
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,143
|
2,572
|
2,047
|
1,513
|
1,740
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,983
|
4
|
5,000
|
5,871
|
4,143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,320
|
414
|
2,100
|
2,936
|
3,235
|
6. Phải trả người lao động
|
2,424
|
1,008
|
3,277
|
2,909
|
3,997
|
7. Chi phí phải trả
|
1,006
|
1,717
|
954
|
453
|
97
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
732
|
5,969
|
703
|
410
|
570
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,312
|
5,918
|
1,063
|
0
|
2,201
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,312
|
5,918
|
1,063
|
0
|
2,201
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
73,703
|
72,477
|
75,531
|
81,749
|
83,768
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
73,703
|
72,477
|
75,531
|
81,749
|
83,768
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47,200
|
47,200
|
47,200
|
47,200
|
47,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,816
|
15,617
|
16,334
|
17,136
|
18,380
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
736
|
736
|
736
|
736
|
736
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,948
|
8,921
|
11,257
|
16,673
|
17,448
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,091
|
1,370
|
1,565
|
791
|
1,610
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
95,597
|
96,704
|
97,094
|
96,633
|
101,975
|