1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.118.336
|
2.545.456
|
3.319.355
|
3.450.140
|
3.577.130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.118.336
|
2.545.456
|
3.319.355
|
3.450.140
|
3.577.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.523.784
|
1.670.699
|
2.396.916
|
2.847.751
|
3.033.011
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
594.552
|
874.757
|
922.440
|
602.388
|
544.118
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.656
|
23.917
|
44.348
|
28.442
|
17.970
|
7. Chi phí tài chính
|
193.095
|
166.564
|
181.741
|
212.357
|
113.624
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
191.937
|
166.625
|
181.070
|
180.631
|
112.955
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
72.075
|
167.138
|
99.952
|
9.759
|
1.728
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60.144
|
61.927
|
89.347
|
84.144
|
94.656
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
288.894
|
503.045
|
595.748
|
324.570
|
352.080
|
12. Thu nhập khác
|
4.504
|
16.966
|
3.421
|
805
|
3.375
|
13. Chi phí khác
|
650
|
1.664
|
4.156
|
1.477
|
13.402
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.854
|
15.302
|
-734
|
-672
|
-10.027
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
292.748
|
518.347
|
595.014
|
323.898
|
342.053
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48.869
|
69.577
|
66.999
|
36.842
|
39.911
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6.464
|
-1.091
|
-2.359
|
-1.752
|
-364
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
55.333
|
68.486
|
64.640
|
35.091
|
39.547
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
237.415
|
449.861
|
530.373
|
288.807
|
302.506
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
41.281
|
90.799
|
138.370
|
80.057
|
79.882
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
196.133
|
359.062
|
392.004
|
208.750
|
222.624
|