Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 425.755 960.253 744.685 1.446.437 527.827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 425.755 960.253 744.685 1.446.437 527.827
4. Giá vốn hàng bán 302.066 830.618 657.871 1.242.456 375.120
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 123.688 129.635 86.814 203.981 152.707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.962 3.137 3.834 4.056 3.237
7. Chi phí tài chính 29.456 26.999 29.429 27.740 28.078
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.329 25.741 29.368 27.435 28.018
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 322 763 294 349 793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.266 22.229 24.904 27.276 21.448
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 80.606 82.781 36.022 152.671 105.625
12. Thu nhập khác 3.046 4 81 244 33
13. Chi phí khác 1.265 340 5.551 6.246 428
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.781 -337 -5.470 -6.002 -394
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 82.387 82.444 30.552 146.670 105.231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.542 10.348 8.366 16.654 5.096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 -190 -43 -143 -132
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.555 10.158 8.323 16.511 4.964
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 77.833 72.286 22.228 130.159 100.266
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 25.406 18.494 2.451 33.531 34.992
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 52.427 53.793 19.777 96.628 65.274