1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
425.755
|
960.253
|
744.685
|
1.446.437
|
527.827
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
425.755
|
960.253
|
744.685
|
1.446.437
|
527.827
|
4. Giá vốn hàng bán
|
302.066
|
830.618
|
657.871
|
1.242.456
|
375.120
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
123.688
|
129.635
|
86.814
|
203.981
|
152.707
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.962
|
3.137
|
3.834
|
4.056
|
3.237
|
7. Chi phí tài chính
|
29.456
|
26.999
|
29.429
|
27.740
|
28.078
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.329
|
25.741
|
29.368
|
27.435
|
28.018
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
322
|
763
|
294
|
349
|
793
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.266
|
22.229
|
24.904
|
27.276
|
21.448
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
80.606
|
82.781
|
36.022
|
152.671
|
105.625
|
12. Thu nhập khác
|
3.046
|
4
|
81
|
244
|
33
|
13. Chi phí khác
|
1.265
|
340
|
5.551
|
6.246
|
428
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.781
|
-337
|
-5.470
|
-6.002
|
-394
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
82.387
|
82.444
|
30.552
|
146.670
|
105.231
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.542
|
10.348
|
8.366
|
16.654
|
5.096
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
-190
|
-43
|
-143
|
-132
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.555
|
10.158
|
8.323
|
16.511
|
4.964
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
77.833
|
72.286
|
22.228
|
130.159
|
100.266
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
25.406
|
18.494
|
2.451
|
33.531
|
34.992
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52.427
|
53.793
|
19.777
|
96.628
|
65.274
|