1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
905,054
|
1,337,637
|
1,206,474
|
968,700
|
1,191,733
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
413
|
735
|
37
|
393
|
47
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
904,640
|
1,336,902
|
1,206,437
|
968,307
|
1,191,686
|
4. Giá vốn hàng bán
|
781,059
|
1,031,900
|
947,605
|
788,853
|
896,525
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
123,581
|
305,002
|
258,831
|
179,454
|
295,161
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,830
|
32,628
|
42,082
|
17,980
|
28,827
|
7. Chi phí tài chính
|
74,525
|
124,456
|
121,749
|
41,954
|
36,364
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,146
|
51,562
|
38,157
|
26,497
|
30,253
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
464
|
52
|
152
|
86
|
86
|
9. Chi phí bán hàng
|
39,378
|
53,630
|
53,815
|
49,078
|
40,652
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,325
|
66,479
|
55,667
|
51,670
|
67,590
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-354
|
93,117
|
69,835
|
54,818
|
179,470
|
12. Thu nhập khác
|
56,719
|
93,908
|
13,733
|
37,942
|
5,723
|
13. Chi phí khác
|
4,988
|
18,292
|
5,530
|
20,241
|
22,006
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
51,731
|
75,617
|
8,203
|
17,701
|
-16,284
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51,377
|
168,734
|
78,038
|
72,519
|
163,186
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,230
|
44,094
|
22,907
|
19,967
|
38,604
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,230
|
44,094
|
22,907
|
19,967
|
38,604
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37,147
|
124,640
|
55,132
|
52,552
|
124,582
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10,204
|
27,926
|
18,930
|
24,519
|
42,714
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26,943
|
96,714
|
36,202
|
28,033
|
81,868
|