Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 343.785 238.752 187.553 341.404 423.740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59 47
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 343.726 238.752 187.553 341.404 423.693
4. Giá vốn hàng bán 243.399 207.037 163.634 260.436 272.961
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 100.328 31.714 23.920 80.968 150.732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.141 4.952 44.644 13.025 6.593
7. Chi phí tài chính 5.389 6.238 47.155 13.063 10.292
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.944 5.853 9.551 11.722 7.094
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 25 64
9. Chi phí bán hàng 15.483 9.014 7.472 11.484 12.293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.909 9.831 8.900 11.177 38.070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 61.712 11.584 5.038 58.269 96.733
12. Thu nhập khác 6.568 412 3.041 1.996 1.231
13. Chi phí khác 18.791 2.014 3.250 2.201 15.542
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -12.223 -1.602 -208 -205 -14.311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 49.488 9.982 4.829 58.064 82.422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.726 3.576 3.838 6.202 24.732
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.726 3.576 3.838 6.202 24.732
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.762 6.405 991 51.862 57.690
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10.800 6.858 3.318 19.541 13.082
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.962 -453 -2.327 32.321 44.608