1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187,553
|
341,404
|
423,740
|
153,047
|
146,014
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
47
|
|
93
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
187,553
|
341,404
|
423,693
|
153,047
|
145,921
|
4. Giá vốn hàng bán
|
163,634
|
260,436
|
272,961
|
140,677
|
125,373
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23,920
|
80,968
|
150,732
|
12,370
|
20,548
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
44,644
|
13,025
|
6,593
|
1,777
|
88,438
|
7. Chi phí tài chính
|
47,155
|
13,063
|
10,292
|
6,557
|
2,477
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,551
|
11,722
|
7,094
|
6,070
|
2,156
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
64
|
25,177
|
9,595
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,472
|
11,484
|
12,293
|
1,973
|
2,652
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,900
|
11,177
|
38,070
|
9,129
|
5,814
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,038
|
58,269
|
96,733
|
21,664
|
107,638
|
12. Thu nhập khác
|
3,041
|
1,996
|
1,231
|
5,647
|
3,247
|
13. Chi phí khác
|
3,250
|
2,201
|
15,542
|
158
|
794
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-208
|
-205
|
-14,311
|
5,489
|
2,453
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,829
|
58,064
|
82,422
|
27,153
|
110,091
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,838
|
6,202
|
24,732
|
3,110
|
9,215
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
216
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,838
|
6,202
|
24,732
|
3,327
|
9,215
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
991
|
51,862
|
57,690
|
23,827
|
100,876
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,318
|
19,541
|
13,082
|
-13
|
-5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,327
|
32,321
|
44,608
|
23,840
|
100,882
|