I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51.377
|
168.734
|
78.038
|
72.519
|
163.186
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
200.691
|
171.271
|
174.692
|
94.409
|
169.403
|
- Khấu hao TSCĐ
|
149.703
|
151.995
|
117.851
|
115.193
|
124.302
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.674
|
4.222
|
9.027
|
-6.546
|
1.503
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-43.652
|
12.166
|
-33.206
|
518
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.141
|
7.145
|
-2.509
|
-7.530
|
12.828
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
56.803
|
51.562
|
38.157
|
26.497
|
30.253
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
252.069
|
340.005
|
252.731
|
166.928
|
332.589
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29.156
|
6.889
|
11.605
|
11.750
|
-4.542
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.897
|
-67.302
|
48.322
|
19.126
|
-47.756
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
32.610
|
42.441
|
32.681
|
63.946
|
2.743
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.361
|
8.447
|
2.349
|
2.234
|
1.251
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.706
|
-51.228
|
-38.157
|
-22.713
|
-20.982
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
31.763
|
-37.673
|
-39.371
|
-16.031
|
-15.187
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
188.851
|
49.537
|
109.822
|
17.192
|
77.440
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-269.638
|
-9.886
|
-98.541
|
0
|
-72.303
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
186.536
|
281.231
|
281.440
|
242.432
|
253.252
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.135
|
-87.239
|
-33.829
|
-29.884
|
-24.267
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91.118
|
68.907
|
860
|
23.573
|
1.258
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.466
|
-10.000
|
-31.000
|
-13.046
|
-62.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23.285
|
10.916
|
14.832
|
523
|
45.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
500
|
755
|
0
|
55.540
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-16.452
|
5.858
|
4.902
|
5.008
|
-477
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
55.240
|
-11.059
|
-47.326
|
-13.826
|
14.554
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
582.260
|
423.077
|
453.551
|
476.430
|
399.628
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-833.577
|
-608.468
|
-666.573
|
-722.742
|
-667.951
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.339
|
-611
|
-9.764
|
-21.922
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-261.656
|
-186.003
|
-222.786
|
-268.234
|
-268.323
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19.881
|
84.169
|
11.328
|
-39.628
|
-517
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110.175
|
89.870
|
165.759
|
166.283
|
72.337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-351
|
-4.459
|
-5.641
|
-4.517
|
517
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
89.943
|
169.580
|
171.446
|
122.137
|
213.525
|