I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49.488
|
9.982
|
4.829
|
58.064
|
82.422
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
80.468
|
51.502
|
35.983
|
75.310
|
38.833
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.779
|
32.732
|
28.076
|
37.411
|
33.324
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.518
|
|
-609
|
|
2.112
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
31.959
|
-353
|
-54
|
5.303
|
414
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
20.305
|
13.270
|
-980
|
20.874
|
-4.111
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.944
|
5.853
|
9.551
|
11.722
|
7.094
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129.957
|
61.484
|
40.812
|
133.374
|
121.255
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.632
|
-17.296
|
14.038
|
1.242
|
5.586
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18.366
|
53.000
|
-41.550
|
-10.249
|
-48.276
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
67.029
|
-56.291
|
103.093
|
-23.570
|
30.919
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
87
|
-94
|
-2.383
|
2.857
|
5.181
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1.062
|
-9.973
|
-5.222
|
-4.491
|
-4.948
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.738
|
-7.437
|
-5.064
|
-1.714
|
-972
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33.932
|
53.945
|
-53.945
|
53.141
|
24.298
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.642
|
-33.727
|
-4.860
|
-47.044
|
-17.030
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
171.373
|
43.610
|
44.918
|
103.547
|
116.014
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.694
|
-9.727
|
-9.635
|
27.080
|
-487
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28.201
|
17
|
280
|
-1.324
|
387
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.000
|
-9.500
|
-1.500
|
-21.000
|
-41.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
258
|
2.500
|
1.450
|
-2.435
|
39.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
12
|
10.010
|
54.104
|
1.436
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-23.388
|
18.628
|
-14.475
|
20.983
|
-23.925
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.026
|
1.931
|
-13.870
|
77.408
|
-24.590
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-60.257
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
117.491
|
71.323
|
91.537
|
42.944
|
136.282
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197.134
|
-116.511
|
-122.531
|
-192.788
|
-228.120
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
7.363
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-79.643
|
-45.187
|
-30.994
|
-202.738
|
-91.838
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.705
|
353
|
54
|
-21.783
|
-414
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90.859
|
72.337
|
72.337
|
144.982
|
106.984
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.426
|
-353
|
-54
|
-1.067
|
414
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
122.137
|
72.337
|
125.508
|
106.984
|
213.525
|