Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49.488 9.982 4.829 58.064 82.422
2. Điều chỉnh cho các khoản 80.468 51.502 35.983 75.310 38.833
- Khấu hao TSCĐ 31.779 32.732 28.076 37.411 33.324
- Các khoản dự phòng -6.518 -609 2.112
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 31.959 -353 -54 5.303 414
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 20.305 13.270 -980 20.874 -4.111
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.944 5.853 9.551 11.722 7.094
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129.957 61.484 40.812 133.374 121.255
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20.632 -17.296 14.038 1.242 5.586
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18.366 53.000 -41.550 -10.249 -48.276
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 67.029 -56.291 103.093 -23.570 30.919
- Tăng giảm chi phí trả trước 87 -94 -2.383 2.857 5.181
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1.062 -9.973 -5.222 -4.491 -4.948
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.738 -7.437 -5.064 -1.714 -972
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -33.932 53.945 -53.945 53.141 24.298
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 10.642 -33.727 -4.860 -47.044 -17.030
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 171.373 43.610 44.918 103.547 116.014
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.694 -9.727 -9.635 27.080 -487
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28.201 17 280 -1.324 387
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1.000 -9.500 -1.500 -21.000 -41.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 258 2.500 1.450 -2.435 39.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 12 10.010 54.104 1.436
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -23.388 18.628 -14.475 20.983 -23.925
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -59.026 1.931 -13.870 77.408 -24.590
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -60.257 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 117.491 71.323 91.537 42.944 136.282
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -197.134 -116.511 -122.531 -192.788 -228.120
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 7.363 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -79.643 -45.187 -30.994 -202.738 -91.838
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32.705 353 54 -21.783 -414
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 90.859 72.337 72.337 144.982 106.984
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.426 -353 -54 -1.067 414
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 122.137 72.337 125.508 106.984 213.525