Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.829 58.064 82.422 27.153 27.153
2. Điều chỉnh cho các khoản 35.983 75.310 38.833 17.290 -91.103
- Khấu hao TSCĐ 28.076 37.411 33.324 17.882 19.427
- Các khoản dự phòng -609 2.112 -105 -668
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -54 5.303 414
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -980 20.874 -4.111 -6.558 3.270
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9.551 11.722 7.094 6.070 2.156
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -115.288
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40.812 133.374 121.255 44.443 18.989
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.038 1.242 5.586 -39.443 -16.246
- Tăng, giảm hàng tồn kho -41.550 -10.249 -48.276 166.387 -23.970
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 103.093 -23.570 30.919 -236.971 32.727
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.383 2.857 5.181 12.448 -114
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.222 -4.491 -4.948 -3.410 -3.996
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.064 -1.714 -972 -30.257 -6.273
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -53.945 53.141 24.298
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.860 -47.044 -17.030 -16.042 -4.539
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44.918 103.547 116.014 -102.844 -3.423
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.635 27.080 -487 -24.808 -127.951
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 280 -1.324 387 64 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.500 -21.000 -41.500 -25.785 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.450 -2.435 39.500 10.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10.010 54.104 1.436 178.653 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -14.475 20.983 -23.925 1.277 -11
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.870 77.408 -24.590 139.400 -127.963
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -60.257 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 91.537 42.944 136.282 171.096 86.907
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -122.531 -192.788 -228.120 -221.609 -86.463
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 7.363 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30.994 -202.738 -91.838 -50.513 444
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 54 -21.783 -414 -13.958 -130.941
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.337 144.982 106.984 215.390 201.701
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -54 -1.067 414 269 279
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 125.508 106.984 213.525 201.701 71.039