Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 93.284 95.411 115.133 94.245 103.256
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -11.081 -8.484 -8.041 -4.378 -9.930
3. Tiền chi trả cho người lao động -10.629 -13.285 -13.484 -17.286 -18.124
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.350 -6.666 -11.255 -14.744 -12.252
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9.585 11.162 11.623 8.513 8.654
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -21.667 -24.745 -30.816 -26.699 -21.671
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 55.143 53.394 63.161 39.650 49.933
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93 -3.201 -2.797 -2.103
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.100 -83.500 -77.000 -70.200 -61.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 41.100 77.500 71.000 56.100
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.289 1.782 3.540 3.799 5.200
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.904 -43.819 1.244 4.599 -2.303
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -47.500 -66.264 -64.311 -53.222 -45.642
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -47.500 -66.264 -64.311 -53.222 -45.642
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.739 -56.689 93 -8.973 1.988
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 65.120 67.859 11.171 11.264 2.291
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67.859 11.171 11.264 2.291 4.279