I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
93.284
|
95.411
|
115.133
|
94.245
|
103.256
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11.081
|
-8.484
|
-8.041
|
-4.378
|
-9.930
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.629
|
-13.285
|
-13.484
|
-17.286
|
-18.124
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.350
|
-6.666
|
-11.255
|
-14.744
|
-12.252
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.585
|
11.162
|
11.623
|
8.513
|
8.654
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.667
|
-24.745
|
-30.816
|
-26.699
|
-21.671
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55.143
|
53.394
|
63.161
|
39.650
|
49.933
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93
|
-3.201
|
-2.797
|
|
-2.103
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.100
|
-83.500
|
-77.000
|
-70.200
|
-61.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
41.100
|
77.500
|
71.000
|
56.100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.289
|
1.782
|
3.540
|
3.799
|
5.200
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.904
|
-43.819
|
1.244
|
4.599
|
-2.303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-47.500
|
-66.264
|
-64.311
|
-53.222
|
-45.642
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47.500
|
-66.264
|
-64.311
|
-53.222
|
-45.642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.739
|
-56.689
|
93
|
-8.973
|
1.988
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65.120
|
67.859
|
11.171
|
11.264
|
2.291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.859
|
11.171
|
11.264
|
2.291
|
4.279
|