TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,295
|
12,348
|
21,738
|
19,463
|
43,487
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,653
|
1,734
|
1,467
|
1,240
|
20,423
|
1. Tiền
|
5,653
|
1,734
|
1,467
|
1,240
|
20,423
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,054
|
6,348
|
17,545
|
15,045
|
16,763
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12
|
0
|
200
|
188
|
113
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,559
|
2,885
|
13,892
|
8,487
|
9,941
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,483
|
3,463
|
3,453
|
6,370
|
6,709
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,399
|
1,553
|
2,548
|
2,693
|
3,340
|
1. Hàng tồn kho
|
2,399
|
1,553
|
2,548
|
2,693
|
3,340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,190
|
2,713
|
178
|
484
|
2,962
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
679
|
0
|
103
|
180
|
897
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,454
|
2,599
|
0
|
230
|
1,991
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
114
|
75
|
74
|
74
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
562,763
|
560,808
|
573,753
|
615,579
|
687,529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
455,017
|
462,782
|
446,802
|
442,193
|
518,079
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
454,435
|
462,334
|
446,410
|
441,858
|
517,802
|
- Nguyên giá
|
518,406
|
576,371
|
586,674
|
608,815
|
711,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,972
|
-114,037
|
-140,263
|
-166,956
|
-193,868
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
582
|
448
|
391
|
335
|
278
|
- Nguyên giá
|
929
|
929
|
929
|
929
|
929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347
|
-481
|
-538
|
-595
|
-652
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87,544
|
82,316
|
79,162
|
122,274
|
102,734
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
87,544
|
82,316
|
79,162
|
122,274
|
102,734
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,202
|
15,709
|
47,788
|
51,112
|
66,715
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,202
|
15,709
|
47,788
|
51,112
|
66,489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
226
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
605,058
|
573,156
|
595,491
|
635,041
|
731,016
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
264,299
|
349,300
|
351,223
|
270,863
|
146,581
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,378
|
113,924
|
124,007
|
74,097
|
44,738
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43,314
|
67,458
|
91,407
|
44,596
|
24,081
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18,325
|
17,825
|
18,011
|
17,038
|
12,476
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,208
|
569
|
572
|
459
|
1,063
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,223
|
254
|
5,183
|
472
|
105
|
6. Phải trả người lao động
|
4,937
|
1,126
|
2,630
|
4,018
|
3,711
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,938
|
25,925
|
5,572
|
6,553
|
1,066
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,128
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
433
|
767
|
633
|
961
|
1,109
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
183,920
|
235,376
|
227,216
|
196,765
|
101,843
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
183,920
|
235,376
|
226,640
|
194,955
|
98,376
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
575
|
1,810
|
3,467
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
340,760
|
223,856
|
244,268
|
364,179
|
584,435
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
340,760
|
223,856
|
244,268
|
364,179
|
584,435
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311,000
|
311,000
|
311,000
|
366,000
|
471,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
54,780
|
159,593
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,760
|
-87,144
|
-66,732
|
-56,601
|
-46,159
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,363
|
-14,605
|
-87,144
|
-66,732
|
-56,601
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22,397
|
-72,540
|
20,412
|
10,131
|
10,443
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
605,058
|
573,156
|
595,491
|
635,041
|
731,016
|