単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,407 43,748 43,488 39,231 38,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,537 1,379 20,423 2,472 18,115
1. Tiền 2,537 1,379 20,423 2,472 18,115
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,341 36,995 16,763 31,114 14,152
1. Phải thu khách hàng 2,501 142 113 149 618
2. Trả trước cho người bán 2,924 29,521 9,941 24,730 6,053
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,916 7,332 6,709 6,235 7,481
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,296 3,429 3,340 3,286 4,564
1. Hàng tồn kho 3,296 3,429 3,340 3,286 4,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,233 1,945 2,963 2,359 1,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,160 1,871 897 959 1,672
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1,992 1,327 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74 74 74 74 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 663,103 664,364 687,303 685,193 705,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 430,121 429,003 518,079 510,559 507,808
1. Tài sản cố định hữu hình 429,815 428,711 517,802 510,295 507,559
- Nguyên giá 610,076 615,700 711,670 711,670 716,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,260 -186,989 -193,868 -201,375 -208,907
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 306 292 278 263 249
- Nguyên giá 929 929 929 929 929
- Giá trị hao mòn lũy kế -623 -637 -652 -666 -680
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 59,938 56,610 66,489 62,854 62,665
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,938 56,610 66,489 62,628 62,665
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 226 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 683,510 708,112 730,791 724,425 744,507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 309,188 101,661 145,436 155,893 143,573
I. Nợ ngắn hạn 95,449 30,430 43,593 56,251 50,968
1. Vay và nợ ngắn 42,228 0 24,081 34,263 20,860
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,956 18,721 12,477 14,423 19,498
4. Người mua trả tiền trước 1,315 1,337 1,063 1,043 1,724
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 540 4,551 87 259 1,571
6. Phải trả người lao động 4,092 2,858 3,711 3,055 4,288
7. Chi phí phải trả 9,326 1,775 1,066 1,001 1,017
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 992 1,188 1,109 1,079 2,011
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 213,739 71,230 101,843 99,642 92,605
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 211,143 68,199 98,376 95,652 88,452
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,596 3,031 3,467 3,990 4,153
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 374,322 606,451 585,355 568,532 600,933
I. Vốn chủ sở hữu 374,322 606,451 585,355 568,532 600,933
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 366,000 471,000 471,000 471,000 471,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,780 159,593 159,593 159,593 159,593
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,458 -24,142 -45,239 -62,062 -29,660
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 683,510 708,112 730,791 724,425 744,507