TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,463
|
16,105
|
20,407
|
43,748
|
43,488
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,240
|
1,115
|
2,537
|
1,379
|
20,423
|
1. Tiền
|
1,240
|
1,115
|
2,537
|
1,379
|
20,423
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,045
|
10,502
|
12,341
|
36,995
|
16,763
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,010
|
456
|
2,501
|
142
|
113
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,487
|
3,056
|
2,924
|
29,521
|
9,941
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,548
|
6,990
|
6,916
|
7,332
|
6,709
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,693
|
2,630
|
3,296
|
3,429
|
3,340
|
1. Hàng tồn kho
|
2,693
|
2,630
|
3,296
|
3,429
|
3,340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
484
|
1,858
|
2,233
|
1,945
|
2,963
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
180
|
310
|
2,160
|
1,871
|
897
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
230
|
1,475
|
0
|
0
|
1,992
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
74
|
74
|
74
|
74
|
74
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
615,579
|
638,116
|
663,103
|
664,364
|
687,303
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
442,193
|
435,540
|
430,121
|
429,003
|
518,079
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
441,858
|
435,220
|
429,815
|
428,711
|
517,802
|
- Nguyên giá
|
608,815
|
608,815
|
610,076
|
615,700
|
711,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166,956
|
-173,595
|
-180,260
|
-186,989
|
-193,868
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
335
|
320
|
306
|
292
|
278
|
- Nguyên giá
|
929
|
929
|
929
|
929
|
929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-595
|
-609
|
-623
|
-637
|
-652
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51,112
|
48,315
|
59,938
|
56,610
|
66,489
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51,112
|
48,315
|
59,938
|
56,610
|
66,489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
635,041
|
654,222
|
683,510
|
708,112
|
730,791
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
270,863
|
303,593
|
309,188
|
101,661
|
145,436
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74,097
|
76,972
|
95,449
|
30,430
|
43,593
|
1. Vay và nợ ngắn
|
44,596
|
38,715
|
42,228
|
0
|
24,081
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,038
|
24,699
|
36,956
|
18,721
|
12,477
|
4. Người mua trả tiền trước
|
459
|
564
|
1,315
|
1,337
|
1,063
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
472
|
252
|
540
|
4,551
|
87
|
6. Phải trả người lao động
|
4,018
|
2,909
|
4,092
|
2,858
|
3,711
|
7. Chi phí phải trả
|
6,553
|
8,903
|
9,326
|
1,775
|
1,066
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
961
|
931
|
992
|
1,188
|
1,109
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
196,765
|
226,621
|
213,739
|
71,230
|
101,843
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
194,955
|
224,460
|
211,143
|
68,199
|
98,376
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,810
|
2,161
|
2,596
|
3,031
|
3,467
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
364,179
|
350,629
|
374,322
|
606,451
|
585,355
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
364,179
|
350,629
|
374,322
|
606,451
|
585,355
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
366,000
|
366,000
|
366,000
|
471,000
|
471,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
54,780
|
54,780
|
54,780
|
159,593
|
159,593
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-56,601
|
-70,151
|
-46,458
|
-24,142
|
-45,239
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
635,041
|
654,222
|
683,510
|
708,112
|
730,791
|