単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,463 16,105 20,407 43,748 43,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,240 1,115 2,537 1,379 20,423
1. Tiền 1,240 1,115 2,537 1,379 20,423
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,045 10,502 12,341 36,995 16,763
1. Phải thu khách hàng 1,010 456 2,501 142 113
2. Trả trước cho người bán 8,487 3,056 2,924 29,521 9,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,548 6,990 6,916 7,332 6,709
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,693 2,630 3,296 3,429 3,340
1. Hàng tồn kho 2,693 2,630 3,296 3,429 3,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 484 1,858 2,233 1,945 2,963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180 310 2,160 1,871 897
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 230 1,475 0 0 1,992
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74 74 74 74 74
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 615,579 638,116 663,103 664,364 687,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 442,193 435,540 430,121 429,003 518,079
1. Tài sản cố định hữu hình 441,858 435,220 429,815 428,711 517,802
- Nguyên giá 608,815 608,815 610,076 615,700 711,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,956 -173,595 -180,260 -186,989 -193,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 335 320 306 292 278
- Nguyên giá 929 929 929 929 929
- Giá trị hao mòn lũy kế -595 -609 -623 -637 -652
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 51,112 48,315 59,938 56,610 66,489
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,112 48,315 59,938 56,610 66,489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 635,041 654,222 683,510 708,112 730,791
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 270,863 303,593 309,188 101,661 145,436
I. Nợ ngắn hạn 74,097 76,972 95,449 30,430 43,593
1. Vay và nợ ngắn 44,596 38,715 42,228 0 24,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,038 24,699 36,956 18,721 12,477
4. Người mua trả tiền trước 459 564 1,315 1,337 1,063
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 472 252 540 4,551 87
6. Phải trả người lao động 4,018 2,909 4,092 2,858 3,711
7. Chi phí phải trả 6,553 8,903 9,326 1,775 1,066
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 961 931 992 1,188 1,109
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 196,765 226,621 213,739 71,230 101,843
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 194,955 224,460 211,143 68,199 98,376
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,810 2,161 2,596 3,031 3,467
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 364,179 350,629 374,322 606,451 585,355
I. Vốn chủ sở hữu 364,179 350,629 374,322 606,451 585,355
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 366,000 366,000 366,000 471,000 471,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,780 54,780 54,780 159,593 159,593
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,601 -70,151 -46,458 -24,142 -45,239
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 635,041 654,222 683,510 708,112 730,791