単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,593 68,608 68,357 12,543 19,467
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 19,593 68,608 68,357 12,543 19,467
Giá vốn hàng bán 22,890 31,627 32,718 24,892 26,455
Lợi nhuận gộp -3,297 36,981 35,639 -12,349 -6,987
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 2 3 2
Chi phí tài chính 4,954 5,849 5,261 1,840 1,912
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,954 5,849 5,261 1,643 1,912
Chi phí bán hàng 1,906 4,200 4,725 3,082 2,044
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,504 2,877 2,894 3,584 4,495
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,661 24,055 22,761 -20,852 -15,436
Thu nhập khác 180 258 355 316 162
Chi phí khác 718 185 366 125 107
Lợi nhuận khác -538 73 -11 192 56
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,199 24,129 22,751 -20,661 -15,380
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 351 435 435 436 522
Chi phí thuế TNDN 351 435 435 436 522
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,550 23,694 22,316 -21,097 -15,903
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,550 23,694 22,316 -21,097 -15,903
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)