単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,357 12,543 19,467 76,364 79,191
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 68,357 12,543 19,467 76,364 79,191
Giá vốn hàng bán 32,718 24,892 26,455 36,309 38,979
Lợi nhuận gộp 35,639 -12,349 -6,987 40,055 40,212
Doanh thu hoạt động tài chính 2 3 2 3 8
Chi phí tài chính 5,261 1,840 1,912 2,039 1,692
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,261 1,643 1,912 2,039 1,692
Chi phí bán hàng 4,725 3,082 2,044 3,869 4,354
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,894 3,584 4,495 1,345 2,973
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,761 -20,852 -15,436 32,804 31,201
Thu nhập khác 355 316 162 159 397
Chi phí khác 366 125 107 173 812
Lợi nhuận khác -11 192 56 -14 -414
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,751 -20,661 -15,380 32,790 30,787
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 435 436 522 389 109
Chi phí thuế TNDN 435 436 522 389 109
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,316 -21,097 -15,903 32,402 30,678
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,316 -21,097 -15,903 32,402 30,678
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)