単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,771 19,593 68,608 68,357 12,543
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 10,771 19,593 68,608 68,357 12,543
Giá vốn hàng bán 23,731 22,890 31,627 32,718 24,892
Lợi nhuận gộp -12,960 -3,297 36,981 35,639 -12,349
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 2 3
Chi phí tài chính 4,896 4,954 5,849 5,261 1,840
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,896 4,954 5,849 5,261 1,643
Chi phí bán hàng 4,638 1,906 4,200 4,725 3,082
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,653 2,504 2,877 2,894 3,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -26,146 -12,661 24,055 22,761 -20,852
Thu nhập khác 1,112 180 258 355 316
Chi phí khác 954 718 185 366 125
Lợi nhuận khác 158 -538 73 -11 192
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -25,988 -13,199 24,129 22,751 -20,661
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 351 351 435 435 436
Chi phí thuế TNDN 351 351 435 435 436
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -26,339 -13,550 23,694 22,316 -21,097
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -26,339 -13,550 23,694 22,316 -21,097
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)