Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,771
|
19,593
|
68,608
|
68,357
|
12,543
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,771
|
19,593
|
68,608
|
68,357
|
12,543
|
Giá vốn hàng bán
|
23,731
|
22,890
|
31,627
|
32,718
|
24,892
|
Lợi nhuận gộp
|
-12,960
|
-3,297
|
36,981
|
35,639
|
-12,349
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
Chi phí tài chính
|
4,896
|
4,954
|
5,849
|
5,261
|
1,840
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,896
|
4,954
|
5,849
|
5,261
|
1,643
|
Chi phí bán hàng
|
4,638
|
1,906
|
4,200
|
4,725
|
3,082
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,653
|
2,504
|
2,877
|
2,894
|
3,584
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,146
|
-12,661
|
24,055
|
22,761
|
-20,852
|
Thu nhập khác
|
1,112
|
180
|
258
|
355
|
316
|
Chi phí khác
|
954
|
718
|
185
|
366
|
125
|
Lợi nhuận khác
|
158
|
-538
|
73
|
-11
|
192
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-25,988
|
-13,199
|
24,129
|
22,751
|
-20,661
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
351
|
351
|
435
|
435
|
436
|
Chi phí thuế TNDN
|
351
|
351
|
435
|
435
|
436
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-26,339
|
-13,550
|
23,694
|
22,316
|
-21,097
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-26,339
|
-13,550
|
23,694
|
22,316
|
-21,097
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|