TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20.407
|
43.748
|
43.488
|
39.231
|
38.577
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.537
|
1.379
|
20.423
|
2.472
|
18.115
|
1. Tiền
|
2.537
|
1.379
|
20.423
|
2.472
|
18.115
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.341
|
36.995
|
16.763
|
31.114
|
14.152
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.501
|
142
|
113
|
149
|
618
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.924
|
29.521
|
9.941
|
24.730
|
6.053
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.916
|
7.332
|
6.709
|
6.235
|
7.481
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.296
|
3.429
|
3.340
|
3.286
|
4.564
|
1. Hàng tồn kho
|
3.296
|
3.429
|
3.340
|
3.286
|
4.564
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.233
|
1.945
|
2.963
|
2.359
|
1.745
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.160
|
1.871
|
897
|
959
|
1.672
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.992
|
1.327
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
74
|
74
|
74
|
74
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
663.103
|
664.364
|
687.303
|
685.193
|
705.929
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
430.121
|
429.003
|
518.079
|
510.559
|
507.808
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
429.815
|
428.711
|
517.802
|
510.295
|
507.559
|
- Nguyên giá
|
610.076
|
615.700
|
711.670
|
711.670
|
716.467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180.260
|
-186.989
|
-193.868
|
-201.375
|
-208.907
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
306
|
292
|
278
|
263
|
249
|
- Nguyên giá
|
929
|
929
|
929
|
929
|
929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-623
|
-637
|
-652
|
-666
|
-680
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
173.044
|
178.750
|
102.734
|
111.781
|
135.456
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
173.044
|
178.750
|
102.734
|
111.781
|
135.456
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59.938
|
56.610
|
66.489
|
62.854
|
62.665
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59.938
|
56.610
|
66.489
|
62.628
|
62.665
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
226
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
683.510
|
708.112
|
730.791
|
724.425
|
744.507
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
309.188
|
101.661
|
145.436
|
155.893
|
143.573
|
I. Nợ ngắn hạn
|
95.449
|
30.430
|
43.593
|
56.251
|
50.968
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42.228
|
0
|
24.081
|
34.263
|
20.860
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.956
|
18.721
|
12.477
|
14.423
|
19.498
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.315
|
1.337
|
1.063
|
1.043
|
1.724
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
540
|
4.551
|
87
|
259
|
1.571
|
6. Phải trả người lao động
|
4.092
|
2.858
|
3.711
|
3.055
|
4.288
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.326
|
1.775
|
1.066
|
1.001
|
1.017
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.128
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
992
|
1.188
|
1.109
|
1.079
|
2.011
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
213.739
|
71.230
|
101.843
|
99.642
|
92.605
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
211.143
|
68.199
|
98.376
|
95.652
|
88.452
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.596
|
3.031
|
3.467
|
3.990
|
4.153
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
374.322
|
606.451
|
585.355
|
568.532
|
600.933
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
374.322
|
606.451
|
585.355
|
568.532
|
600.933
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
366.000
|
471.000
|
471.000
|
471.000
|
471.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
54.780
|
159.593
|
159.593
|
159.593
|
159.593
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-46.458
|
-24.142
|
-45.239
|
-62.062
|
-29.660
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-56.601
|
-46.458
|
-24.142
|
-46.159
|
-62.062
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.144
|
22.316
|
-21.097
|
-15.903
|
32.402
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
683.510
|
708.112
|
730.791
|
724.425
|
744.507
|