Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.984 17.398 164.075 172.181 169.101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.984 17.398 164.075 172.181 169.101
4. Giá vốn hàng bán 66.052 28.712 97.260 105.331 112.127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -11.069 -11.314 66.815 66.850 56.974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130 1 1 19 6
7. Chi phí tài chính 23.036 26.090 27.805 27.181 17.904
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.036 26.090 27.805 27.181 17.707
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.546 2.909 9.011 16.339 14.299
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.616 5.361 9.565 11.503 11.859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -46.137 -45.672 20.436 11.845 12.917
12. Thu nhập khác 369 231 1.887 1.383 1.110
13. Chi phí khác 251 27.099 1.335 1.862 1.007
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 118 -26.868 551 -479 103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -46.019 -72.540 20.988 11.366 13.020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.655 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 575 1.235 1.657
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1.655 575 1.235 1.657
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -44.364 -72.540 20.412 10.131 11.363
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -44.364 -72.540 20.412 10.131 11.363