1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,984
|
17,398
|
164,075
|
172,181
|
169,101
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54,984
|
17,398
|
164,075
|
172,181
|
169,101
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66,052
|
28,712
|
97,260
|
105,331
|
112,127
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-11,069
|
-11,314
|
66,815
|
66,850
|
56,974
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
130
|
1
|
1
|
19
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
23,036
|
26,090
|
27,805
|
27,181
|
17,904
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,036
|
26,090
|
27,805
|
27,181
|
17,707
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,546
|
2,909
|
9,011
|
16,339
|
14,299
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,616
|
5,361
|
9,565
|
11,503
|
11,859
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-46,137
|
-45,672
|
20,436
|
11,845
|
12,917
|
12. Thu nhập khác
|
369
|
231
|
1,887
|
1,383
|
1,110
|
13. Chi phí khác
|
251
|
27,099
|
1,335
|
1,862
|
1,007
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
118
|
-26,868
|
551
|
-479
|
103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-46,019
|
-72,540
|
20,988
|
11,366
|
13,020
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1,655
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
575
|
1,235
|
1,657
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1,655
|
|
575
|
1,235
|
1,657
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-44,364
|
-72,540
|
20,412
|
10,131
|
11,363
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-44,364
|
-72,540
|
20,412
|
10,131
|
11,363
|