I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
18.718
|
157.859
|
47.868
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
15.792
|
135.169
|
48.600
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-6.479
|
306
|
-8
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
9.406
|
22.385
|
-724
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
112.885
|
195.976
|
245.032
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
223.075
|
286.224
|
360.548
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
84.848
|
67.645
|
144.839
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
250
|
100
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
6.744
|
759
|
683
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
2.835
|
4.207
|
5.647
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
2.732
|
1.743
|
2.796
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
452.088
|
714.514
|
807.412
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
80.014
|
-174
|
41.078
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
1.762
|
71.137
|
10.250
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
78.177
|
-71.741
|
28.258
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
75
|
430
|
2.570
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
142.468
|
211.496
|
182.561
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
145
|
122
|
60
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
74.405
|
111.116
|
174.828
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
205
|
140
|
93
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
19
|
2.516
|
2.478
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
2.737
|
4.905
|
10.877
|
2.12. Chi phí khác
|
4.571
|
3.884
|
7.502
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
304.562
|
334.004
|
419.478
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
21
|
1
|
600
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.854
|
3.457
|
4.944
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
2.906
|
2.982
|
22
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
4.781
|
6.440
|
5.566
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
1
|
0
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
29.836
|
22.102
|
28.040
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
444
|
|
11
|
Cộng chi phí tài chính
|
30.280
|
22.103
|
28.051
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
37.072
|
94.313
|
151.910
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
84.954
|
270.534
|
213.539
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
10.074
|
18.343
|
15.952
|
8.2. Chi phí khác
|
104
|
3.241
|
1.990
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
9.970
|
15.102
|
13.962
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
94.924
|
285.636
|
227.501
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
179.580
|
213.589
|
255.767
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-84.656
|
72.047
|
-28.266
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
17.161
|
56.652
|
45.731
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.456
|
56.591
|
45.732
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.295
|
61
|
-2
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
77.763
|
228.984
|
181.771
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
77.763
|
228.984
|
181.771
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|