Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 333.566 274.183 235.921 181.339 141.522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 333.566 274.183 235.921 181.339 141.522
4. Giá vốn hàng bán 281.878 242.748 216.955 196.519 154.241
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.687 31.436 18.965 -15.180 -12.719
6. Doanh thu hoạt động tài chính 247 177 183 244 76
7. Chi phí tài chính 16.526 16.268 16.580 17.356 12.905
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.526 16.268 16.580 17.356 12.905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 750 322 806 393 188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.662 9.736 10.004 8.066 6.362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.997 5.286 -8.241 -40.752 -32.099
12. Thu nhập khác 42 1 795 491 323
13. Chi phí khác 1.620 9 385 3.344 5.180
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.578 -8 410 -2.853 -4.856
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.419 5.278 -7.832 -43.605 -36.956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.651 1.677 37 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.651 1.677 37 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.768 3.601 -7.869 -43.605 -36.956
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.768 3.601 -7.869 -43.605 -36.956