1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
333.566
|
274.183
|
235.921
|
181.339
|
141.522
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
333.566
|
274.183
|
235.921
|
181.339
|
141.522
|
4. Giá vốn hàng bán
|
281.878
|
242.748
|
216.955
|
196.519
|
154.241
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.687
|
31.436
|
18.965
|
-15.180
|
-12.719
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
247
|
177
|
183
|
244
|
76
|
7. Chi phí tài chính
|
16.526
|
16.268
|
16.580
|
17.356
|
12.905
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.526
|
16.268
|
16.580
|
17.356
|
12.905
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
750
|
322
|
806
|
393
|
188
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.662
|
9.736
|
10.004
|
8.066
|
6.362
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.997
|
5.286
|
-8.241
|
-40.752
|
-32.099
|
12. Thu nhập khác
|
42
|
1
|
795
|
491
|
323
|
13. Chi phí khác
|
1.620
|
9
|
385
|
3.344
|
5.180
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.578
|
-8
|
410
|
-2.853
|
-4.856
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.419
|
5.278
|
-7.832
|
-43.605
|
-36.956
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.651
|
1.677
|
37
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.651
|
1.677
|
37
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.768
|
3.601
|
-7.869
|
-43.605
|
-36.956
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.768
|
3.601
|
-7.869
|
-43.605
|
-36.956
|