Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
333,566
|
274,183
|
235,921
|
181,339
|
141,522
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
333,566
|
274,183
|
235,921
|
181,339
|
141,522
|
Giá vốn hàng bán
|
281,878
|
242,748
|
216,955
|
196,519
|
154,241
|
Lợi nhuận gộp
|
51,687
|
31,436
|
18,965
|
-15,180
|
-12,719
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
247
|
177
|
183
|
244
|
76
|
Chi phí tài chính
|
16,526
|
16,268
|
16,580
|
17,356
|
12,905
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,526
|
16,268
|
16,580
|
17,356
|
12,905
|
Chi phí bán hàng
|
750
|
322
|
806
|
393
|
188
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,662
|
9,736
|
10,004
|
8,066
|
6,362
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,997
|
5,286
|
-8,241
|
-40,752
|
-32,099
|
Thu nhập khác
|
42
|
1
|
795
|
491
|
323
|
Chi phí khác
|
1,620
|
9
|
385
|
3,344
|
5,180
|
Lợi nhuận khác
|
-1,578
|
-8
|
410
|
-2,853
|
-4,856
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,419
|
5,278
|
-7,832
|
-43,605
|
-36,956
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,651
|
1,677
|
37
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,651
|
1,677
|
37
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,768
|
3,601
|
-7,869
|
-43,605
|
-36,956
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,768
|
3,601
|
-7,869
|
-43,605
|
-36,956
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|