単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,245 33,031 38,174 30,658 39,658
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 42,245 33,031 38,174 30,658 39,658
Giá vốn hàng bán 39,262 38,288 39,266 37,227 39,460
Lợi nhuận gộp 2,982 -5,257 -1,092 -6,569 199
Doanh thu hoạt động tài chính 119 19 74 -44 27
Chi phí tài chính 3,986 3,614 3,325 3,116 2,851
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,986 3,614 3,325 3,116 2,851
Chi phí bán hàng 114 32 36 57 64
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,136 1,321 1,465 1,482 2,094
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,134 -10,205 -5,845 -11,268 -4,782
Thu nhập khác 0 284 0 39
Chi phí khác 3,257 40 114 2,667 2,359
Lợi nhuận khác -3,257 245 -114 -2,667 -2,320
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,391 -9,960 -5,959 -13,934 -7,102
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,391 -9,960 -5,959 -13,934 -7,102
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,391 -9,960 -5,959 -13,934 -7,102
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)