単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,658 39,658 25,463 35,844 30,295
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 30,658 39,658 25,463 35,844 30,295
Giá vốn hàng bán 37,227 39,460 26,828 38,325 31,185
Lợi nhuận gộp -6,569 199 -1,366 -2,481 -889
Doanh thu hoạt động tài chính -44 27 11 19 0
Chi phí tài chính 3,116 2,851 2,767 2,634 2,736
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,116 2,851 2,767 2,634 2,736
Chi phí bán hàng 57 64 48 47 101
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,482 2,094 1,790 1,373 1,506
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -11,268 -4,782 -5,959 -6,515 -5,231
Thu nhập khác 39 0 6
Chi phí khác 2,667 2,359 15 21 1,058
Lợi nhuận khác -2,667 -2,320 -15 -21 -1,052
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,934 -7,102 -5,975 -6,536 -6,283
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,934 -7,102 -5,975 -6,536 -6,283
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,934 -7,102 -5,975 -6,536 -6,283
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)