単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,174 30,658 39,658 25,463 35,844
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 38,174 30,658 39,658 25,463 35,844
Giá vốn hàng bán 39,266 37,227 39,460 26,828 38,325
Lợi nhuận gộp -1,092 -6,569 199 -1,366 -2,481
Doanh thu hoạt động tài chính 74 -44 27 11 19
Chi phí tài chính 3,325 3,116 2,851 2,767 2,634
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,325 3,116 2,851 2,767 2,634
Chi phí bán hàng 36 57 64 48 47
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,465 1,482 2,094 1,790 1,373
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,845 -11,268 -4,782 -5,959 -6,515
Thu nhập khác 0 39 0
Chi phí khác 114 2,667 2,359 15 21
Lợi nhuận khác -114 -2,667 -2,320 -15 -21
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,959 -13,934 -7,102 -5,975 -6,536
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,959 -13,934 -7,102 -5,975 -6,536
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,959 -13,934 -7,102 -5,975 -6,536
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)