|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,658
|
39,658
|
25,463
|
35,844
|
30,295
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
30,658
|
39,658
|
25,463
|
35,844
|
30,295
|
|
Giá vốn hàng bán
|
37,227
|
39,460
|
26,828
|
38,325
|
31,185
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-6,569
|
199
|
-1,366
|
-2,481
|
-889
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-44
|
27
|
11
|
19
|
0
|
|
Chi phí tài chính
|
3,116
|
2,851
|
2,767
|
2,634
|
2,736
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,116
|
2,851
|
2,767
|
2,634
|
2,736
|
|
Chi phí bán hàng
|
57
|
64
|
48
|
47
|
101
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,482
|
2,094
|
1,790
|
1,373
|
1,506
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,268
|
-4,782
|
-5,959
|
-6,515
|
-5,231
|
|
Thu nhập khác
|
|
39
|
0
|
|
6
|
|
Chi phí khác
|
2,667
|
2,359
|
15
|
21
|
1,058
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,667
|
-2,320
|
-15
|
-21
|
-1,052
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-13,934
|
-7,102
|
-5,975
|
-6,536
|
-6,283
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,934
|
-7,102
|
-5,975
|
-6,536
|
-6,283
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,934
|
-7,102
|
-5,975
|
-6,536
|
-6,283
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|