単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -13,934 22,751 -5,975 -6,536 -6,283
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,015 -14,289 7,762 6,762 7,337
- Khấu hao TSCĐ 4,836 -10,355 4,686 4,664 4,582
- Các khoản dự phòng 20 3,248 319 -516 20
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 44 21 -11 -19 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,116 -7,204 2,767 2,634 2,736
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -5,920 8,462 1,787 226 1,054
- Tăng, giảm các khoản phải thu 951 -1,364 -357 -161 320
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,818 -54,139 -6,689 10,876 -10,828
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,767 9,635 9,534 397 12,844
- Tăng giảm chi phí trả trước -97 -55 -33 -1,325 -68
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,048 4,957 -6,832 -3,965 -1,530
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 5 0 -102
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,471 -32,498 -2,590 6,049 1,689
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2,763 -2,645 -53
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 -96 11 19 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,765 -2,741 -43 19 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 41,562 -41,176 57,063 43,660 42,059
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -57,169 76,449 -55,206 -50,240 -43,662
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,607 35,273 1,857 -6,580 -1,603
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,371 34 -776 -512 87
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,826 1,455 1,453 678 166
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,455 1,489 678 166 252