単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6,391 -9,960 -5,959 -13,934 22,751
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,938 9,038 7,690 8,015 -14,289
- Khấu hao TSCĐ 5,390 5,358 4,973 4,836 -10,355
- Các khoản dự phòng -2,318 86 -534 20 3,248
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -119 -19 -74 44 21
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,986 3,614 3,325 3,116 -7,204
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 547 -922 1,731 -5,920 8,462
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,611 -1,256 742 951 -1,364
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,352 25,528 10,435 11,818 -54,139
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4,173 -6,792 367 1,767 9,635
- Tăng giảm chi phí trả trước 99 13 56 -97 -55
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,786 -2,229 -1,953 -3,048 4,957
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -5 5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,053 14,342 11,373 5,471 -32,498
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -118 -90 -28 2,763 -2,645
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 120 91 31 2 -96
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2 1 3 2,765 -2,741
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,277 28,111 31,522 41,562 -41,176
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -55,753 -34,862 -43,155 -57,169 76,449
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 524 -6,751 -11,633 -15,607 35,273
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,527 7,592 -258 -7,371 34
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,019 1,492 9,084 8,826 1,455
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,492 9,084 8,826 1,455 1,489