TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
123,061
|
106,308
|
95,376
|
72,525
|
77,091
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,492
|
9,084
|
8,826
|
1,455
|
1,453
|
1. Tiền
|
1,492
|
9,084
|
8,826
|
1,455
|
1,453
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,912
|
4,001
|
4,029
|
1,266
|
1,266
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,653
|
3,164
|
2,575
|
1,598
|
1,399
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,394
|
6,727
|
6,337
|
5,392
|
5,496
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,095
|
1,095
|
1,095
|
1,145
|
1,100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,281
|
4,459
|
4,260
|
4,177
|
3,917
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,117
|
-9,117
|
-9,116
|
-9,116
|
-9,114
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
115,165
|
89,637
|
79,689
|
67,871
|
72,556
|
1. Hàng tồn kho
|
117,286
|
91,758
|
81,323
|
69,505
|
75,863
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,121
|
-2,121
|
-1,634
|
-1,634
|
-3,307
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
840
|
422
|
257
|
334
|
417
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
306
|
293
|
237
|
334
|
417
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
534
|
129
|
19
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
138,921
|
133,878
|
128,668
|
123,832
|
120,148
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,872
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
3,078
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,872
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
3,078
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125,783
|
120,425
|
115,452
|
110,616
|
105,804
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125,783
|
120,425
|
115,452
|
110,616
|
105,804
|
- Nguyên giá
|
363,802
|
363,802
|
363,802
|
363,802
|
363,802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238,019
|
-243,377
|
-248,350
|
-253,186
|
-257,998
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-39
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
39
|
39
|
39
|
39
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,156
|
11,156
|
11,156
|
11,156
|
11,156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,156
|
11,156
|
11,156
|
11,156
|
11,156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
261,982
|
240,186
|
224,044
|
196,357
|
197,239
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
211,714
|
199,878
|
189,695
|
175,942
|
183,927
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148,898
|
137,462
|
132,126
|
120,152
|
133,580
|
1. Vay và nợ ngắn
|
99,742
|
93,390
|
89,762
|
75,935
|
82,160
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,047
|
19,202
|
16,146
|
14,345
|
17,562
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,357
|
1,168
|
602
|
5,147
|
4,269
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,846
|
3,197
|
3,465
|
2,807
|
1,297
|
6. Phải trả người lao động
|
11,400
|
8,924
|
9,464
|
8,324
|
10,654
|
7. Chi phí phải trả
|
4,236
|
5,658
|
6,980
|
7,086
|
5,184
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,840
|
3,405
|
3,242
|
4,024
|
8,822
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,872
|
1,958
|
1,911
|
1,931
|
3,078
|
II. Nợ dài hạn
|
62,816
|
62,416
|
57,570
|
55,790
|
50,347
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
3,158
|
3,158
|
2,658
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
62,816
|
62,416
|
54,412
|
52,632
|
47,689
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50,268
|
40,308
|
34,349
|
20,415
|
13,312
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50,268
|
40,308
|
34,349
|
20,415
|
13,312
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-50,672
|
-60,632
|
-66,591
|
-80,525
|
-87,628
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
559
|
559
|
554
|
554
|
554
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
261,982
|
240,186
|
224,044
|
196,357
|
197,239
|