|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
72,525
|
77,091
|
83,369
|
72,220
|
82,708
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,455
|
1,453
|
678
|
166
|
252
|
|
1. Tiền
|
1,455
|
1,453
|
678
|
166
|
252
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,266
|
1,266
|
1,319
|
1,319
|
1,319
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,598
|
1,399
|
1,678
|
1,841
|
1,521
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,392
|
5,496
|
5,391
|
5,486
|
5,391
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,145
|
1,100
|
1,095
|
1,226
|
1,049
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,177
|
3,917
|
4,306
|
4,241
|
4,193
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,116
|
-9,114
|
-9,114
|
-9,112
|
-9,112
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67,871
|
72,556
|
79,245
|
68,602
|
79,430
|
|
1. Hàng tồn kho
|
69,505
|
75,863
|
82,552
|
71,676
|
82,504
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,634
|
-3,307
|
-3,307
|
-3,074
|
-3,074
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
334
|
417
|
450
|
292
|
185
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
334
|
417
|
450
|
292
|
185
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
123,832
|
120,148
|
115,540
|
112,384
|
108,099
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,950
|
3,078
|
3,157
|
3,157
|
3,157
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,950
|
3,078
|
3,157
|
3,157
|
3,157
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
110,616
|
105,804
|
101,118
|
96,454
|
91,872
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110,616
|
105,804
|
101,118
|
96,454
|
91,872
|
|
- Nguyên giá
|
363,802
|
363,802
|
363,802
|
363,802
|
363,802
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-253,186
|
-257,998
|
-262,685
|
-267,348
|
-271,930
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
39
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-39
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
39
|
0
|
39
|
39
|
39
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39
|
0
|
-39
|
-39
|
-39
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,156
|
11,156
|
11,156
|
12,639
|
12,813
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,156
|
11,156
|
11,156
|
12,639
|
12,813
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
196,357
|
197,239
|
198,910
|
184,604
|
190,807
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175,942
|
183,927
|
191,572
|
183,802
|
196,289
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120,152
|
133,580
|
136,163
|
156,504
|
167,511
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
75,935
|
82,160
|
82,052
|
103,839
|
100,776
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
14,345
|
17,562
|
21,387
|
20,160
|
28,010
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,147
|
4,269
|
4,096
|
3,753
|
3,529
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,807
|
1,297
|
863
|
2,826
|
4,252
|
|
6. Phải trả người lao động
|
8,324
|
10,654
|
13,210
|
11,931
|
15,717
|
|
7. Chi phí phải trả
|
7,086
|
5,184
|
3,337
|
4,470
|
5,842
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,024
|
8,822
|
10,363
|
8,972
|
8,934
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,931
|
3,078
|
300
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
55,790
|
50,347
|
55,409
|
27,298
|
28,777
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
3,158
|
2,658
|
2,658
|
2,894
|
2,894
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
52,632
|
47,689
|
49,653
|
21,287
|
22,747
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3,098
|
3,118
|
3,137
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20,415
|
13,312
|
7,338
|
801
|
-5,482
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20,415
|
13,312
|
7,338
|
801
|
-5,482
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-80,525
|
-87,628
|
-93,602
|
-100,139
|
-106,422
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
554
|
554
|
554
|
554
|
452
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
196,357
|
197,239
|
198,910
|
184,604
|
190,807
|