I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.419
|
5.278
|
-6.125
|
-43.605
|
-7.102
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40.052
|
38.513
|
10.406
|
41.758
|
10.454
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.292
|
22.490
|
5.535
|
21.663
|
4.812
|
- Các khoản dự phòng
|
-470
|
-69
|
393
|
2.982
|
2.819
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-296
|
-177
|
-92
|
-244
|
-27
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16.526
|
16.268
|
4.570
|
17.356
|
2.851
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61.471
|
43.791
|
4.281
|
-1.847
|
3.352
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
47
|
-1.939
|
-5
|
-1.806
|
-927
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19.642
|
20.020
|
5.513
|
41.068
|
-6.358
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.126
|
-14.391
|
-2.821
|
10.314
|
4.978
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.053
|
51
|
529
|
1.678
|
-83
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.588
|
-18.536
|
-3.409
|
-17.546
|
-2.274
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.864
|
-2.567
|
-831
|
620
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.245
|
26.424
|
3.257
|
32.480
|
-1.312
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.281
|
-1.638
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.134
|
-171
|
-81
|
-199
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
296
|
177
|
90
|
245
|
27
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.118
|
-1.632
|
9
|
46
|
27
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
311.514
|
277.948
|
66.388
|
236.312
|
60.019
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-306.071
|
-300.259
|
-83.573
|
-269.056
|
-58.737
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-435
|
-435
|
-109
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-5.000
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.009
|
-27.746
|
-17.294
|
-32.743
|
1.282
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-865
|
-2.954
|
-14.029
|
-217
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.900
|
15.035
|
15.737
|
1.709
|
1.492
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.035
|
12.082
|
1.709
|
1.492
|
1.489
|