I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.961
|
1.140
|
21.353
|
37.684
|
29.028
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.489
|
18.427
|
18.363
|
18.422
|
13.658
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.564
|
10.954
|
10.676
|
10.825
|
11.059
|
- Các khoản dự phòng
|
-228
|
1.528
|
2.947
|
1.114
|
-4.102
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
47
|
0
|
19
|
-14
|
11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.273
|
-22
|
-130
|
-29
|
-139
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.379
|
5.967
|
4.851
|
6.526
|
6.829
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.450
|
19.566
|
39.716
|
56.107
|
42.685
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.646
|
12.664
|
17.452
|
-38.721
|
-55.026
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.719
|
-237
|
-49.601
|
-2.913
|
29.073
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.857
|
-17.372
|
13.577
|
-5.797
|
3.333
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-94
|
452
|
175
|
-1.162
|
-874
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.379
|
-5.967
|
-4.851
|
-6.526
|
-6.829
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.598
|
-121
|
-2.200
|
-7.561
|
-3.692
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
602
|
0
|
130
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.652
|
-904
|
-356
|
-490
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.234
|
8.685
|
13.913
|
-6.933
|
8.670
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.205
|
-1.250
|
-7.061
|
-16.515
|
-20.330
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.500
|
|
80
|
|
124
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
6.500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54
|
22
|
49
|
29
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.651
|
-1.229
|
-6.931
|
-16.486
|
-13.691
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112.186
|
142.624
|
172.099
|
270.274
|
254.530
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117.535
|
-145.156
|
-178.565
|
-247.812
|
-243.648
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.316
|
-4.713
|
-33
|
-3.011
|
-6
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.665
|
-7.246
|
-6.498
|
19.451
|
10.876
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.918
|
211
|
483
|
-3.968
|
5.855
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.578
|
17.496
|
17.875
|
18.358
|
14.404
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
14
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.496
|
17.707
|
18.358
|
14.404
|
16.361
|