Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 512.118 580.017 771.800 1.164.626 1.295.802
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -287.482 -354.927 -439.176 -666.457 -790.948
3. Tiền chi trả cho người lao động -100.634 -121.065 -181.933 -258.673 -276.673
4. Tiền chi trả lãi vay -11.688 -8.809 -8.383 -9.350 -5.859
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -13.469 -4.187 -11.320 -20.091 -13.895
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20.985 14.640 80.665 17.970 35.373
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -46.203 -59.658 -136.665 -69.268 -115.789
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 73.628 46.012 74.989 158.756 128.011
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20.388 -26.225 -150.554 -41.482 -106.093
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7.000 -10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.000 10.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.272
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 479 333 320 1.522
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19.908 -26.225 -142.949 -41.162 -104.571
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 42.287
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24.030 38.771 153.133 120.682 98.619
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -61.416 -50.879 -102.788 -169.198 -133.397
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13.644 -9.735 -12.456 -12.991 -23.660
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -51.030 -21.843 80.176 -61.507 -58.439
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.690 -2.057 12.215 56.087 -34.999
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.657 13.472 11.485 23.652 79.833
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 125 70 -49 94 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.472 11.485 23.652 79.833 44.836