TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
274,218
|
363,440
|
512,450
|
705,633
|
831,625
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,472
|
11,485
|
23,652
|
79,833
|
39,923
|
1. Tiền
|
13,472
|
11,485
|
15,652
|
6,833
|
5,923
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
8,000
|
73,000
|
34,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
163,071
|
179,738
|
247,682
|
244,436
|
323,332
|
1. Phải thu khách hàng
|
146,467
|
144,358
|
211,179
|
219,465
|
294,179
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,681
|
32,805
|
27,386
|
23,498
|
26,056
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,338
|
2,575
|
9,432
|
1,921
|
3,228
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-415
|
0
|
-315
|
-449
|
-131
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,653
|
169,544
|
227,823
|
374,890
|
457,806
|
1. Hàng tồn kho
|
94,653
|
169,544
|
231,669
|
375,906
|
458,576
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-3,846
|
-1,016
|
-770
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,022
|
2,673
|
13,294
|
6,475
|
5,565
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,717
|
2,510
|
4,171
|
3,573
|
4,283
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
141
|
163
|
9,116
|
2,900
|
1,279
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,165
|
0
|
6
|
2
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
259,485
|
251,333
|
382,474
|
376,702
|
450,804
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,168
|
2,295
|
2,337
|
3,006
|
3,577
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,168
|
2,295
|
2,337
|
3,006
|
3,577
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
242,155
|
232,696
|
331,878
|
329,273
|
372,804
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
225,944
|
216,037
|
316,042
|
314,273
|
358,104
|
- Nguyên giá
|
334,706
|
359,814
|
500,671
|
557,906
|
670,398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108,763
|
-143,777
|
-184,629
|
-243,633
|
-312,294
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,211
|
16,659
|
15,836
|
15,001
|
14,701
|
- Nguyên giá
|
20,260
|
21,370
|
21,380
|
21,380
|
21,760
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,049
|
-4,711
|
-5,544
|
-6,379
|
-7,059
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,029
|
16,342
|
15,581
|
33,279
|
57,302
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,029
|
16,342
|
15,581
|
33,279
|
57,302
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
533,702
|
614,773
|
894,923
|
1,082,335
|
1,282,429
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
174,108
|
164,167
|
296,962
|
291,561
|
307,885
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129,987
|
137,311
|
227,297
|
242,969
|
276,833
|
1. Vay và nợ ngắn
|
66,568
|
69,784
|
84,916
|
57,981
|
41,695
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,544
|
12,204
|
46,842
|
62,517
|
79,521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,304
|
5,881
|
15,796
|
19,598
|
32,613
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,601
|
8,200
|
2,647
|
3,991
|
17,702
|
6. Phải trả người lao động
|
20,459
|
21,643
|
37,364
|
56,440
|
65,685
|
7. Chi phí phải trả
|
3,300
|
1,268
|
1,183
|
893
|
1,014
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
941
|
5,682
|
16,883
|
4,794
|
11,717
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,500
|
15,000
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44,121
|
26,855
|
69,665
|
48,592
|
31,052
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
130
|
234
|
117
|
138
|
132
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
40,691
|
25,172
|
65,225
|
43,485
|
30,450
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
359,595
|
450,606
|
597,961
|
790,774
|
974,545
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
360,189
|
450,617
|
597,958
|
790,774
|
974,545
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
121,718
|
121,718
|
162,290
|
162,290
|
162,290
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,473
|
5,473
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
42,985
|
67,288
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
190,014
|
256,139
|
331,872
|
524,687
|
708,459
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-595
|
-11
|
3
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,271
|
12,650
|
16,166
|
21,756
|
26,886
|
2. Nguồn kinh phí
|
-595
|
-11
|
3
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
533,702
|
614,773
|
894,923
|
1,082,335
|
1,282,429
|