I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
512,118
|
580,017
|
771,800
|
1,164,626
|
1,295,802
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-287,482
|
-354,927
|
-439,176
|
-666,457
|
-790,948
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-100,634
|
-121,065
|
-181,933
|
-258,673
|
-276,673
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,688
|
-8,809
|
-8,383
|
-9,350
|
-5,859
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,469
|
-4,187
|
-11,320
|
-20,091
|
-13,895
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20,985
|
14,640
|
80,665
|
17,970
|
35,373
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46,203
|
-59,658
|
-136,665
|
-69,268
|
-115,789
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73,628
|
46,012
|
74,989
|
158,756
|
128,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,388
|
-26,225
|
-150,554
|
-41,482
|
-106,093
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-7,000
|
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
7,000
|
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7,272
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
479
|
|
333
|
320
|
1,522
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,908
|
-26,225
|
-142,949
|
-41,162
|
-104,571
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
42,287
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,030
|
38,771
|
153,133
|
120,682
|
98,619
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61,416
|
-50,879
|
-102,788
|
-169,198
|
-133,397
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,644
|
-9,735
|
-12,456
|
-12,991
|
-23,660
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-51,030
|
-21,843
|
80,176
|
-61,507
|
-58,439
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,690
|
-2,057
|
12,215
|
56,087
|
-34,999
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,657
|
13,472
|
11,485
|
23,652
|
79,833
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
125
|
70
|
-49
|
94
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,472
|
11,485
|
23,652
|
79,833
|
44,836
|