|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
780,854
|
831,723
|
860,837
|
874,263
|
953,436
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,908
|
44,836
|
41,859
|
60,878
|
156,086
|
|
1. Tiền
|
12,908
|
5,836
|
30,859
|
44,878
|
23,586
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38,000
|
39,000
|
11,000
|
16,000
|
132,500
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
304,526
|
323,379
|
362,889
|
371,551
|
373,923
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
251,912
|
294,179
|
298,021
|
319,610
|
289,002
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
49,585
|
26,698
|
55,778
|
48,406
|
62,912
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,753
|
3,228
|
9,221
|
3,666
|
22,140
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-725
|
-725
|
-131
|
-131
|
-131
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
421,992
|
457,944
|
446,270
|
437,105
|
419,769
|
|
1. Hàng tồn kho
|
425,147
|
457,944
|
446,270
|
437,728
|
419,839
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,155
|
0
|
0
|
-622
|
-70
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,428
|
5,565
|
4,819
|
4,728
|
3,657
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,515
|
4,283
|
3,372
|
4,001
|
3,657
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
909
|
1,279
|
1,444
|
712
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
2
|
2
|
15
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
420,641
|
450,804
|
443,170
|
475,377
|
500,717
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,174
|
3,577
|
3,557
|
3,542
|
3,520
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,174
|
3,577
|
3,557
|
3,542
|
3,520
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
365,103
|
386,583
|
364,182
|
395,827
|
402,782
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
350,258
|
358,104
|
349,120
|
380,936
|
388,062
|
|
- Nguyên giá
|
644,222
|
670,398
|
678,796
|
722,103
|
748,495
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-293,964
|
-312,294
|
-329,675
|
-341,166
|
-360,432
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,845
|
28,479
|
15,062
|
14,891
|
14,720
|
|
- Nguyên giá
|
21,760
|
35,609
|
22,292
|
22,292
|
22,292
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,915
|
-7,130
|
-7,230
|
-7,401
|
-7,571
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,944
|
43,523
|
57,625
|
58,768
|
59,879
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,944
|
43,523
|
57,625
|
58,768
|
59,879
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,201,495
|
1,282,527
|
1,304,006
|
1,349,640
|
1,454,153
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271,233
|
308,003
|
283,022
|
309,822
|
315,247
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
231,900
|
276,952
|
251,966
|
285,250
|
277,179
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
45,963
|
41,695
|
50,068
|
43,542
|
31,137
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
81,640
|
80,170
|
85,960
|
40,954
|
67,733
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,525
|
32,615
|
31,357
|
45,575
|
44,299
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,022
|
17,710
|
14,375
|
17,392
|
20,712
|
|
6. Phải trả người lao động
|
24,330
|
65,146
|
34,643
|
46,315
|
37,560
|
|
7. Chi phí phải trả
|
729
|
1,012
|
755
|
107
|
955
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,671
|
11,717
|
8,038
|
41,215
|
41,076
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
39,333
|
31,052
|
31,056
|
24,573
|
38,068
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
142
|
132
|
136
|
203
|
422
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
37,000
|
30,450
|
30,450
|
23,900
|
37,177
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
930,261
|
974,524
|
1,020,984
|
1,039,818
|
1,138,905
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
930,261
|
974,524
|
1,020,984
|
1,039,818
|
1,138,905
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
162,290
|
162,290
|
162,290
|
324,581
|
324,581
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
664,175
|
708,438
|
754,898
|
611,441
|
710,529
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,021
|
26,886
|
26,769
|
50,150
|
33,707
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,201,495
|
1,282,527
|
1,304,006
|
1,349,640
|
1,454,153
|