TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
703,860
|
717,192
|
752,745
|
780,854
|
831,723
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,833
|
54,968
|
56,310
|
50,908
|
44,836
|
1. Tiền
|
6,833
|
9,968
|
10,310
|
12,908
|
5,836
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
73,000
|
45,000
|
46,000
|
38,000
|
39,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
244,455
|
298,800
|
267,914
|
304,526
|
323,379
|
1. Phải thu khách hàng
|
219,485
|
240,912
|
240,671
|
251,912
|
294,179
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,498
|
38,409
|
24,115
|
49,585
|
26,698
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,921
|
19,928
|
3,853
|
3,753
|
3,228
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-449
|
-449
|
-725
|
-725
|
-725
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
373,096
|
347,820
|
411,247
|
421,992
|
457,944
|
1. Hàng tồn kho
|
374,165
|
348,686
|
416,114
|
425,147
|
457,944
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,069
|
-866
|
-4,867
|
-3,155
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,476
|
5,605
|
7,274
|
3,428
|
5,565
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,575
|
2,466
|
3,578
|
2,515
|
4,283
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,900
|
3,138
|
3,691
|
909
|
1,279
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
5
|
5
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
376,698
|
415,896
|
428,448
|
420,641
|
450,804
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,006
|
3,017
|
3,213
|
3,174
|
3,577
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,006
|
3,017
|
3,213
|
3,174
|
3,577
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
329,250
|
363,061
|
373,058
|
365,103
|
386,583
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
314,249
|
348,269
|
358,054
|
350,258
|
358,104
|
- Nguyên giá
|
557,882
|
607,069
|
634,168
|
644,222
|
670,398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-243,633
|
-258,800
|
-276,114
|
-293,964
|
-312,294
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,001
|
14,792
|
15,004
|
14,845
|
28,479
|
- Nguyên giá
|
21,380
|
21,380
|
21,760
|
21,760
|
35,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,379
|
-6,588
|
-6,756
|
-6,915
|
-7,130
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33,299
|
32,518
|
32,534
|
32,944
|
43,523
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,299
|
32,518
|
32,534
|
32,944
|
43,523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,080,558
|
1,133,089
|
1,181,194
|
1,201,495
|
1,282,527
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
289,844
|
283,976
|
321,092
|
271,233
|
308,003
|
I. Nợ ngắn hạn
|
241,252
|
235,404
|
279,786
|
231,900
|
276,952
|
1. Vay và nợ ngắn
|
57,981
|
69,254
|
64,856
|
45,963
|
41,695
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,517
|
57,948
|
76,180
|
81,640
|
80,170
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,609
|
17,999
|
25,021
|
29,525
|
32,615
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,019
|
5,741
|
6,650
|
9,022
|
17,710
|
6. Phải trả người lao động
|
54,676
|
22,962
|
38,510
|
24,330
|
65,146
|
7. Chi phí phải trả
|
893
|
2,750
|
791
|
729
|
1,012
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,802
|
22,209
|
24,622
|
13,671
|
11,717
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15,000
|
15,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48,592
|
48,572
|
41,306
|
39,333
|
31,052
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
138
|
153
|
138
|
142
|
132
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
43,485
|
43,450
|
37,000
|
37,000
|
30,450
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
790,714
|
849,112
|
860,101
|
930,261
|
974,524
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
790,714
|
849,112
|
860,101
|
930,261
|
974,524
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
162,290
|
162,290
|
162,290
|
162,290
|
162,290
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
524,628
|
583,026
|
594,015
|
664,175
|
708,438
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21,756
|
21,542
|
43,156
|
27,021
|
26,886
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,080,558
|
1,133,089
|
1,181,194
|
1,201,495
|
1,282,527
|