単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 310,273 399,610 330,229 395,622 424,333
Các khoản giảm trừ doanh thu 327 1,017 711 1,722 6,999
Doanh thu thuần 309,946 398,594 329,518 393,901 417,335
Giá vốn hàng bán 153,892 192,240 158,458 182,347 169,860
Lợi nhuận gộp 156,055 206,354 171,059 211,554 247,475
Doanh thu hoạt động tài chính 588 1,533 343 261 736
Chi phí tài chính 1,421 1,612 1,151 1,842 951
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,366 1,284 1,052 1,070 885
Chi phí bán hàng 73,572 133,295 91,496 107,787 130,719
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,344 14,083 8,086 11,378 9,892
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 74,306 58,898 70,669 90,808 106,648
Thu nhập khác 1 506 199 43 1,108
Chi phí khác 49 38 3,847 1,467 101
Lợi nhuận khác -49 468 -3,648 -1,424 1,007
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 74,258 59,366 67,020 89,384 107,656
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,098 15,160 7,805 9,754 8,568
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,098 15,160 7,805 9,754 8,568
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,160 44,205 59,216 79,630 99,088
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 70,160 44,205 59,216 79,630 99,088
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)