Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301,398
|
310,273
|
399,610
|
330,229
|
395,622
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
668
|
327
|
1,017
|
711
|
1,722
|
Doanh thu thuần
|
300,731
|
309,946
|
398,594
|
329,518
|
393,901
|
Giá vốn hàng bán
|
140,724
|
153,892
|
192,240
|
158,458
|
182,347
|
Lợi nhuận gộp
|
160,007
|
156,055
|
206,354
|
171,059
|
211,554
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
564
|
588
|
1,533
|
343
|
261
|
Chi phí tài chính
|
3,135
|
1,421
|
1,612
|
1,151
|
1,842
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,634
|
1,366
|
1,284
|
1,052
|
1,070
|
Chi phí bán hàng
|
81,618
|
73,572
|
133,295
|
91,496
|
107,787
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,287
|
7,344
|
14,083
|
8,086
|
11,378
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66,530
|
74,306
|
58,898
|
70,669
|
90,808
|
Thu nhập khác
|
20
|
1
|
506
|
199
|
43
|
Chi phí khác
|
66
|
49
|
38
|
3,847
|
1,467
|
Lợi nhuận khác
|
-47
|
-49
|
468
|
-3,648
|
-1,424
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
66,483
|
74,258
|
59,366
|
67,020
|
89,384
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,074
|
4,098
|
15,160
|
7,805
|
9,754
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,074
|
4,098
|
15,160
|
7,805
|
9,754
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
64,409
|
70,160
|
44,205
|
59,216
|
79,630
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
64,409
|
70,160
|
44,205
|
59,216
|
79,630
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|