Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
325,301
|
284,468
|
301,398
|
310,273
|
399,610
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
362
|
476
|
668
|
327
|
1,017
|
Doanh thu thuần
|
324,939
|
283,992
|
300,731
|
309,946
|
398,594
|
Giá vốn hàng bán
|
135,670
|
124,806
|
140,724
|
153,892
|
192,240
|
Lợi nhuận gộp
|
189,270
|
159,186
|
160,007
|
156,055
|
206,354
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
321
|
682
|
564
|
588
|
1,533
|
Chi phí tài chính
|
2,435
|
2,007
|
3,135
|
1,421
|
1,612
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,873
|
1,527
|
1,634
|
1,366
|
1,284
|
Chi phí bán hàng
|
120,070
|
84,171
|
81,618
|
73,572
|
133,295
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,952
|
9,436
|
9,287
|
7,344
|
14,083
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,133
|
64,254
|
66,530
|
74,306
|
58,898
|
Thu nhập khác
|
14
|
6
|
20
|
1
|
506
|
Chi phí khác
|
1,544
|
484
|
66
|
49
|
38
|
Lợi nhuận khác
|
-1,530
|
-479
|
-47
|
-49
|
468
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,602
|
63,776
|
66,483
|
74,258
|
59,366
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,967
|
5,437
|
2,074
|
4,098
|
15,160
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,967
|
5,437
|
2,074
|
4,098
|
15,160
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
48,635
|
58,339
|
64,409
|
70,160
|
44,205
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
48,635
|
58,339
|
64,409
|
70,160
|
44,205
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|