単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 325,301 284,468 301,398 310,273 399,610
Các khoản giảm trừ doanh thu 362 476 668 327 1,017
Doanh thu thuần 324,939 283,992 300,731 309,946 398,594
Giá vốn hàng bán 135,670 124,806 140,724 153,892 192,240
Lợi nhuận gộp 189,270 159,186 160,007 156,055 206,354
Doanh thu hoạt động tài chính 321 682 564 588 1,533
Chi phí tài chính 2,435 2,007 3,135 1,421 1,612
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,873 1,527 1,634 1,366 1,284
Chi phí bán hàng 120,070 84,171 81,618 73,572 133,295
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,952 9,436 9,287 7,344 14,083
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,133 64,254 66,530 74,306 58,898
Thu nhập khác 14 6 20 1 506
Chi phí khác 1,544 484 66 49 38
Lợi nhuận khác -1,530 -479 -47 -49 468
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,602 63,776 66,483 74,258 59,366
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,967 5,437 2,074 4,098 15,160
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,967 5,437 2,074 4,098 15,160
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 48,635 58,339 64,409 70,160 44,205
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 48,635 58,339 64,409 70,160 44,205
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)