1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
155.919
|
181.454
|
209.203
|
136.987
|
102.348
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
155.919
|
181.454
|
209.203
|
136.987
|
102.348
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.609
|
123.746
|
147.835
|
77.460
|
43.851
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.310
|
57.709
|
61.367
|
59.528
|
58.497
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
267
|
297
|
504
|
1.002
|
1.112
|
7. Chi phí tài chính
|
13.794
|
18.181
|
17.018
|
15.903
|
11.072
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.762
|
18.173
|
17.018
|
15.903
|
11.072
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.086
|
17.277
|
17.549
|
15.934
|
13.646
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.013
|
10.466
|
12.477
|
20.191
|
15.987
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.683
|
12.082
|
14.828
|
8.502
|
18.904
|
12. Thu nhập khác
|
559
|
741
|
1.021
|
1.488
|
13.361
|
13. Chi phí khác
|
15
|
116
|
488
|
16
|
2.487
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
543
|
625
|
533
|
1.472
|
10.873
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.226
|
12.706
|
15.362
|
9.974
|
29.777
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
879
|
2.171
|
5.133
|
4.224
|
6.396
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
31
|
23
|
23
|
23
|
23
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
910
|
2.194
|
5.156
|
4.247
|
6.419
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.316
|
10.512
|
10.206
|
5.726
|
23.359
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.618
|
3.180
|
2.563
|
2.262
|
4.046
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.698
|
7.333
|
7.643
|
3.464
|
19.312
|