単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44,836 51,475 54,453 35,504 39,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,551 21,568 26,924 29,883 38,376
1. Tiền 12,251 21,568 26,924 29,883 38,376
2. Các khoản tương đương tiền 3,300 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 6,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,329 17,965 13,926 2,398 420
1. Phải thu khách hàng 10,258 12,891 9,520 6,379 5,067
2. Trả trước cho người bán 4,700 4,700 4,700 4,518 4,471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 371 374 369 805 759
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -663 -9,304 -9,878
IV. Tổng hàng tồn kho 1,458 1,184 891 705 181
1. Hàng tồn kho 1,458 1,184 891 705 181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,497 10,759 6,712 2,518 315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230 131 170 177 311
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,907 10,598 6,166 1,842 4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 361 30 376 499 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 385,638 366,289 351,084 333,749 314,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53,653 48,390 45,754 39,819 33,089
1. Tài sản cố định hữu hình 53,653 48,390 45,754 39,819 33,089
- Nguyên giá 78,159 78,826 81,518 79,013 71,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,506 -30,436 -35,764 -39,193 -37,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 54 54 54 54 54
- Giá trị hao mòn lũy kế -54 -54 -54 -54 -54
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 297,682 288,289 277,215 267,583 257,258
- Nguyên giá 344,766 346,207 346,207 347,663 348,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,084 -57,918 -68,992 -80,080 -91,226
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,059 24,164 23,881 23,132 21,688
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,969 24,097 23,835 23,109 21,688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 90 68 45 23 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 6,352 5,293 4,235 3,176 2,117
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 430,474 417,764 405,537 369,253 353,444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 234,990 218,284 202,651 171,322 149,996
I. Nợ ngắn hạn 49,535 27,544 53,539 46,465 31,633
1. Vay và nợ ngắn 39,684 19,598 46,871 36,027 11,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,173 983 400 616 148
4. Người mua trả tiền trước 280 288 91 416 153
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 259 1,014 282 1,083 1,621
6. Phải trả người lao động 2,727 2,904 2,881 2,863 5,170
7. Chi phí phải trả 789 637 800 676 323
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 119 72 61 2,372 9,949
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,522 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 185,455 190,740 149,112 124,857 118,363
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,635 9,821 10,892 11,091 12,824
4. Vay và nợ dài hạn 175,820 180,920 138,221 113,766 105,539
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195,484 199,480 202,886 197,931 203,449
I. Vốn chủ sở hữu 195,484 199,480 202,886 197,931 203,449
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 107,937 107,937 107,937 107,937 107,937
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,359 14,359 14,359 14,359 14,359
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,389 17,389 18,389 18,389 17,589
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,394 16,211 16,054 11,434 16,462
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,223 1,183 1,494 1,669
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 40,404 43,584 46,147 45,812 47,101
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430,474 417,764 405,537 369,253 353,444